Viện Nghiên Cứu Phật Học

MỤC LỤC TAM TẠNG ĐẠI CHÁNH 
(Đại Chánh tân tu Đại tạng Kinh) 
»

 

26. BỘ TẤT-ĐÀM

(Siddha, 悉曇部): T. 2701–2731

T84n2701, Giải nghĩa chữ cái Siddhā trong chữ Phạn, 梵字悉曇字母釋義 (Phạn tự tất-đàm tự mẫu thích nghĩa), 1 quyển. Bản Hán: Không Hải (空海, K'ung-hai) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2701_,84.

T84n2702, Kho tàng Siddhāṃ, 悉曇藏 (Tất-đàm tạng), 13 quyển. Bản Hán: An Nhiên (安然, An-jan) biên soạn. SAT: https://21dz-k.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2702_,84.

T84n2703, Mười hai quy tắc Siddhā, 悉曇十二例(Tất-đàm thập nhị lệ), 13 quyển. Bản Hán: An Nhiên (安然, An-jan) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2703_,84.

T84n2704, Ghi chép tóm tắt về Siddhā, 悉曇略記 (Tất-đàm lược ký), 1 quyển. Bản Hán: Huyền Chiêu (玄昭, Hsüan-chao) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2704_,84.

T84n2705, Ghi chép tuyển tập về Siddhā, 悉曇集記 (Tất-đàm tập ký), 2 quyển. Bản Hán: Thuần Hữu (淳祐, Ch'un-yu) biên tập. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2705_,84.

T84n2706, Then chốt về Siddhā, 悉曇要訣 (Tất-đàm yếu quyết), 3 quyển. Bản Hán: Minh Giác (明覺, Ming-chüeh) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2706_,84.

T84n2707, Ghi chép lá Siddhā, 悉曇葉記 (Tất-đàm diệp ký), 1 quyển. Bản Hán: Tâm Giác (心覺, Hsin-chüeh) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2707_,84.

T84n2708, Truyện ký về bí mật Siddhā, 悉曇祕傳記 (Tất-đàm bí truyện ký), 1 quyển. Bản Hán: Tín Phạm (信範, Hsin-fan) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2708_,84.

T84n2709, Sao chép bản đồ tóm tắt Siddhā, 悉曇略圖抄 (Tất-đàm lược đồ sao), 1 quyển. Bản Hán: Liễu Tôn (了尊, Liao-tsun) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2709_,84.

T84n2710,Tuyển chọn ba bí mật, 三密鈔(Tam mật sao), 1 quyển. Bản Hán: Tịnh Nghiêm (淨嚴, Ching-yen) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2710_,84.

T84n2711, Tổng mục lục cây cầu học chữ Phạn, 梵學津梁總目錄 (Phạn học tân lương tổng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Từ Vân Ẩm Quang (慈雲飮光, Tz'u-yün-wu-kuang) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2711_,84.

T84n2712, Tuyển tập về ngôn ngữ học ở Ngư sơn, 魚山聲明集 (Ngư sơn thanh minh tập), 31 quyển. Bản Hán: Soạn giả: Không rõ. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2712_,84.

T84n2713, Tuyển chọn riêng về Ngư sơn, 魚山私鈔 (Ngư sơn tư sao), 1 quyển. Bản Hán: Trưởng Huệ (長惠, Ch'ang-hui) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2713_,84.

T84n2714, Mục lục Ngư sơn, 魚山目錄(Ngư sơn mục lục), 2 quyển. Bản Hán: Tông Khoái (宗快, Tsung-k'uai) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2714_,84.

T84n2715, Bản đồ tiến sĩ về thanh minh thời Đại Nguyên, 大原聲明博士圖 (Đại Nguyên thanh minh bác sĩ đồ), 31 quyển. Bản Hán: Soạn giả: Không rõ. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2715_,84.

T84n2716, Tuyển tập cốt lõi về âm luật, 音律菁花集(Âm luật tinh hoa tập), 2 quyển. Bản Hán: Thánh Tôn (聖尊, Sheng-tsun) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2716_,84.

T84n2717, Truyền miệng về ngôn ngữ học, 聲明口傳 (Thanh minh khẩu truyền), 2 quyển. Bản Hán: Thánh Tôn (聖尊, Sheng-tsun) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2717_,84.

T84n2718, Bản đồ phả hệ chữ Phạn của Đại A-xà-lê , 大阿闍梨聲明系圖 (Đại A-xà-lê thanh minh hệ đồ), 31 quyển. Bản Hán: Soạn giả: Không rõ. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2718_,84.

T84n2719, Mười hai việc sức khỏe, 十二調子事(Thập nhị điều tử sự), 31 quyển. Bản Hán: Soạn giả: Không rõ. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2719_,84.

T84n2720, Ghi chép về nguồn gốc và phát triển ngôn ngữ học, 聲明源流記 (Thanh minh nguyên lưu ký), 8 quyển. Bản Hán: Ngưng Nhiên (凝然, Ning-jan) kể lại. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2720_,84.

T84n2721, Sao chép bí yếu về âm khúc, 音曲祕要抄 (Âm khúc bí yếu sao), 8 quyển. Bản Hán: Ngưng Nhiên (凝然, Ning-jan) kể lại. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2721_,84.

T84n2722, Nghi thức Như Lai Dược Sư, 藥師如來講式 (Dược sư Như Lai giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Tối Trừng (最澄, Tsui-ch'eng) sáng tác. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2722_,84.

T84n2723, Nghi thức hai mươi lăm chánh định của viện Thủ-lăng- nghiêm ở Hoành Xuyên, 橫川首楞嚴院二十五三昧式 (Hoành xuyên Thủ-lăng-nghiêm viện nhị thập ngũ tam-muội thức), 7 quyển. Bản Hán: Nguyên Tín (源信, Yüan-hsin) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2723_,84.

T84n2724, Khởi thỉnh hai mươi lăm chánh định của viện Thủ-lăng- nghiêm ở Hoành Xuyên, 橫川首楞嚴院二十五三昧起請 (Hoành xuyên Thủ-lăng-nghiêm viện nhị thập ngũ tam-muội khởi thỉnh), 7 quyển. Bản Hán: Nguyên Tín (源信, Yüan-hsin) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2724_,84.

T84n2725, Nghi thức vãng sinh, 往生講式 (Vãng sinh giảng thức), 2 quyển. Bản Hán: Vĩnh Quan (永觀, Yung-kuan) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2725_,84.

T84n2726, Nghi thức vua ái nhiễm, 愛染王講式 (Ái Nhiễm vương giảng thức), 30 quyển. Bản Hán: Giác Tông (覺鑁, Chüeh-tsung) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2726_,84.

T84n2727, Trình bày xin phép và hành trì, 求聞持表白 (Cầu văn trì biểu bạch), 30 quyển. Bản Hán: Giác Tông (覺鑁, Chüeh-tsung) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2727_,84.

T84n2728, Nghi thức Quan Âm, 觀音講式 (Quan Âm giảng thức), 7 quyển. Bản Hán: Trinh Khánh (貞慶, Chen-ch'ing) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2728_,84.

T84n2729, Nghi thức Di-lặc, 彌勒講式 (Di-lặc giảng thức), 7 quyển. Bản Hán: Trinh Khánh (貞慶, Chen-ch'ing) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2729_,84.

T84n2730, Phương pháp tu tập hiện tại trong Kinh như pháp, 如法經現修作法(Như pháp kinh hiện tu tác pháp), 2 quyển. Bản Hán: Tông Khoái (宗快, Tsung-k'uai) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2730_,84.

T84n2731, Nghi thức bốn tòa, 四座講式(Tứ tòa giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Cao Biện (高辨, Kao-pien) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2731_,84.

T84n2731, Nghi thức niết-bàn, 涅槃講式 (Niết bàn giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Cao Biện (高辨, Kao-pien) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=etail&useid=2731_,84.

T84n2731, Nghi thức mười sáu A-la-hán, 十六羅漢講式 (Thập lục La-hán giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Cao Biện (高辨, Kao-pien) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2731_,84.

T84n2731, Nghi thức di tích, 遺跡講式 (Di tích giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Cao Biện (高辨, Kao-ien) biên soạn. SAT: https://21dzk.l.u-to-kyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&useid=2731_,84.

T84n2731, Nghi thức xá-lợi, 舍利講式 (Xá lợi giảng thức), 9 quyển. Bản Hán: Cao Biện (高辨, Kao-pien) biên soạn. SAT: https://21dz-k.l.u-tokyo.ac.jp/SAT2012/ddb-sat2.php?s=&mode=detail&use-id=2731_,84.