MỤC LỤC TAM TẠNG ĐẠI CHÁNH
(Đại Chánh tân tu Đại tạng Kinh) »
(目錄部): T. 2145–2184
T55n2145, Tuyển tập ghi chép ngoài Tam tạng, 出三藏記集 (Xuất Tam tạng ký tập), 15 quyển. Bản Hán: Tăng Hữu (僧祐, Seng-yu) biên soạn vào năm 502-557. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2145.
T55n2146, Mục lục các Kinh, 眾經目錄(Chúng kinh mục lục), 7 quyển. Bản Hán: Pháp Kinh (法經, Fa-ching) và người khác biên soạn ngày 03/06- 05/08/594. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2146.
T55n2147, Mục lục các Kinh, 眾經目錄(Chúng kinh mục lục), 5 quyển. Bản Hán: Thích Ngạn Tông (釋彥琮, Shih yen-ts’ung) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2147.
T55n2148, Mục lục các Kinh, 眾經目錄(Chúng kinh mục lục), 5 quyển. Bản Hán: Tĩnh Thái (靜泰, Ching-t’ai) biên soạn vào năm 663-665. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2148.
T55n2149, Mục lục kinh sách trong đời Đại Đường, 大唐內典錄 (Đại Đường nội điển lục), 10 quyển. Bản Hán: Đạo Tuyên (道宣, Tao- hsüan) biên soạn vào năm 664 tại Chùa Tây Minh (西明寺, Hsi-ming ssu). CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2149.
T55n2150, Mục lục kinh sách trong đời Đại Đường (tiếp theo), 續大唐內典錄 (Tục Đại Đường nội điển lục), 1 quyển. Bản Hán: Đạo Tuyên (道宣, Tao-hsüan) biên soạn vào năm 664 tại Chùa Tây Minh (西明寺, Hsi-ming ssu). CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2150.
T55n2151, Ghi chép bản đồ dịch Kinh xưa và nay, 古今譯經圖紀 (Cổ kim dịch kinh đồ ký), 4 quyển. Bản Hán: Tĩnh Mại (靖邁, Ching mai) biên soạn vào năm 664-665. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2151.
T55n2152, Ghi chép bản đồ dịch Kinh xưa và nay (tiếp theo), 續古今譯經圖紀(Tục cổ kim dịch kinh đồ ký), 1 quyển. Bản Hán: Trí Thăng (智昇, Chih-sheng) biên soạn vào năm 730 tại Chùa Tây Sùng Phước (西崇福寺, Hsi-ch’ung-fu ssu). CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2152.
T55n2153, Mục lục các Kinh hiệu đính trong thời Đại Chu, 大周刊定眾經目錄 (Đại Chu san định chúng kinh mục lục), 15 quyển. Bản Hán: Minh Thuyên (明佺, Ming-ch’üan) và người khác biên soạn vào năm 695. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2153.
T55n2154, Mục lục giáo pháp Thích-ca trong thời Khai Nguyên, 開元釋教錄 (Khai Nguyên thích giáo lục), 20 quyển. Bản Hán: Trí Thăng (智昇, Chih-sheng) biên soạn vào năm 730 tại Chùa Tây Sùng Phước (西崇福寺, Hsi-ch’ung-fu ssu). CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2154.
T55n2155, Tuyển trích từ sách Ghi chép giáo pháp Thích-ca trong thời Khai Nguyên, 開元釋教錄略出 (Khai Nguyên thích giáo lục lược xuất), 4 quyển. Bản Hán: Trí Thăng (智昇, Chih-sheng) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2155.
T55n2156, Ghi chép giáo pháp Thích-ca từ thời Trinh Nguyên nối tiếp thời Khai Nguyên ở Đại Đường, 大唐貞元續開元釋教錄 (Đại Đường Trinh Nguyên tục Khai Nguyên thích giáo lục), 3 quyển. Bản Hán: Viên Chiếu (圓照, Yüan-chao) sưu tập vào năm 794. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2156.
T55n2157, Mục lục giáo pháp Thích-ca (ấn bản mới vào năm Trinh Nguyên), 貞元新定釋教目錄 (Trinh Nguyên tân định thích giáo mục lục), 30 quyển. Bản Hán: Viên Chiếu (圓照, Yüan-chao) biên soạn vào năm 800. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2157.
T55n2158, Mục lục giáo pháp Thích-ca vào năm Trinh Nguyên (tiếp theo), 續貞元釋教錄 (Tục Trinh Nguyên thích giáo lục), 1 quyển. Bản Hán: Hằng An (恒安, Heng an) sưu tập vào năm 945. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2158.
T55n2159, Ghi chép về đại sư Truyền Giáo đến Đài Châu, 傳教大師將來台州錄 (Truyền Giáo đại sư tương lai Đài Châu lục), 1 quyển. Bản Hán: Tối Trừng (最澄, Tsui-ch'eng) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2159
T55n2160, Ghi chép về đại sư Truyền Giáo đến Việt Châu, 傳教大師將來越州錄 (Truyền Giáo đại sư tương lai Việt Châu lục), 1 quyển. Bản Hán: Tối Trừng (最澄, Tsui-ch'eng) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2160.
T55n2161, Mục lục Hoàng gia thỉnh về, 御請來目錄 (Ngự thỉnh lai mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Không Hải (空海, K'ung-hai) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2161.
T55n2162, Mục lục của đại Hòa thượng Chân Tích Sách Tự và người khác, 根本大和尙真跡策子等目錄(Căn bổn đại Hòa thượng Chân Tích Sách Tự đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Không rõ người dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2162.
T55n2163, Mục lục do Hòa thượng Thường Hiểu thỉnh về, 常曉和尙請來目錄 (Thường Hiểu Hòa thượng thỉnh lai mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Thường Hiểu (常曉, Ch’ang-hsiao) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2163.
T55n2164, Mục lục các đạo cụ pháp môn do Hòa thượng chùa Linh Nham thỉnh về, 靈巖寺和尙請來法門道具等目錄 (Linh Nham tự Hòa thượng thỉnh lai pháp môn đạo cụ đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Hành (圓行, Yüan-hsing) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2164.
T55n2165, Mục lục [cao tăng] Nhật Bản cầu pháp trong đời Đường vào năm Thừa Hòa thứ 5, 日本國承和五年入唐求法目錄 (Nhật Bản quốc Thừa Hòa ngũ niên nhập Đường cầu pháp mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Nhân (圓仁, Yüan-jen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2165.
T55n2166, Mục lục do đại sư Từ Giác ở đời Đường dâng lên, 慈覺大師在唐送進錄 (Từ Giác đại sư tại Đường Tống tấn lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Nhân (圓仁, Yüan-jen) biên soạn. CBETA: http://ripitaka.cbeta.org/T55n2166.
T55n2167, Mục lục Thánh giáo mới thỉnh về từ nhà Đường, 入唐新求聖教目錄 (Nhập Đường tân cầu thánh giáo mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Nhân (圓仁, Yüan-jen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2167.
T55n2168A, Mục lục giáo pháp tương lai của Thiền sư Tuệ Vận, 惠運禪師將來教法目錄 (Huệ Vận Thiền sư tương lai giáo pháp mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Huệ Vận (惠運, Hui-yün) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2168a.
T55n2168B, Mục lục sách của Luật sư Tuệ Vận, 惠運律師書目錄 (Huệ Vận Luật sư thư mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Huệ Vận (惠運, Hui-yün) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2168b.
T55n2169, Mục lục Kinh, chú giải và ghi chép thỉnh về từ chùa Khai Nguyên, 開元寺求得經疏記等目錄 (Khai Nguyên tự cầu đắc kinh sớ ký đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Trân (圓珍, Yüan-chen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2169.
T55n2170, Mục lục Kinh luật luận, chú giải và ghi chép thỉnh được ở Phúc Châu, Ôn Châu và Đài Châu, 福州溫州台州求得經律論疏記外書等目錄(Phúc Châu, Ôn Châu, Đài Châu đắc kinh luật luận sớ ký ngoại thư đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Trân (圓珍, Yüan- chen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2170.
T55n2171, Mục lục cầu pháp tại Chùa Thanh Long, 青龍寺求法目錄 (Thanh Long tự cầu pháp mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Trân (圓珍, Yüan-chen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2171.
T55n2172, Mục lục do Tỳ-kheo Viên Trân - người Nhật Bản cầu pháp trong đời Đường, 日本比丘圓珍入唐求法目錄 (Nhật Bản Tỳ- kheo Viên Trân nhập Đường cầu pháp mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Trân (圓珍, Yüan-chen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2172.
T55n2173, Mục lục kinh sách do đại sư Trí Đăng thỉnh về, 智證大師請來目錄(Trí Đăng đại sư thỉnh lai mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Viên Trân (圓珍, Yüan-chen) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2173.
T55n2174A, Mục lục các sách mới về pháp môn và nội dung khác được thỉnh về, 新書寫請來法門等目錄 (Tân thư tả thỉnh lai pháp môn đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Tông Duệ (宗叡, Tsung-rui) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2174a.
T55n2174B, Mục lục của Tăng chánh Tông Duệ ở Chùa Thiền Lâm, 禪林寺宗叡僧正目錄 (Thiền Lâm tự Tông Duệ tăng chánh mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Không rõ người dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2174b.
T55n2175, Mục lục ghi chép các sách ngoài Kinh điển, 錄外經等目錄(Lục ngoại kinh đẳng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Không rõ người dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2175.
T55n2176, Tổng mục lục về những bộ Mật giáo chân ngôn của các A-xà-lê, 諸阿闍梨真言密教部類總錄 (Chư A-xà-lê chân ngôn mật giáo bộ loại tổng lục), 2 quyển. Bản Hán: An Nhiên (安然, An-jan) sưu tập. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2176.
T55n2177, Mục lục các chương, chú giải tông Hoa nghiêm và Luận lý học, 華嚴宗章 疏 并因明 錄 (Hoa Nghiêm tông chương sớ tịnh nhân minh lục), 1 quy ển. Bản Hán: Viên Siêu (圓超, Yüan-ch’ao) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2177.
T55n2178, Các chương và chú giải tông Thiên Thai, 天台宗章疏(Thiên Thai tông chương sớ), 1 quyển. Bản Hán: Huyền Nhật (玄日, Hsüan-jih) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2178.
T55n2179, Các chương và chú giải tông Tam luận, 三論宗章疏 (Tam luận tông chương sớ), 1 quyển. Bản Hán: An Viễn (安遠, An yüan) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2179.
T55n2180, Các chương và chú giải về tông Pháp tướng, 法相宗章疏 (Pháp tướng tông chương sớ), 1 quyển. Bản Hán: Bình Tộ (平祚, P’ing-tso) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2180.
T55n2181, Các chương và chú giải bổ sung về tông Pháp tướng, 注進法相宗章疏(Chú tấn pháp tướng tông chương sớ), 1 quyển. Bản Hán: Tạng Tuấn (藏俊, Ts’ang-chün) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2181.
T55n2182, Các chương và chú giải về tông Luật, 律宗章疏 (Luật tông chương sớ), 1 quyển. Bản Hán: Vinh Ổn (榮穩, Jung-wen) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2182.
T55n2183, Mục lục truyền đèn ở Đông Vực, 東域傳燈目錄 (Đông vực truyền đăng mục lục), 1 quyển. Bản Hán: Vĩnh Siêu (永超, Yung ch’ao) sưu tập. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2183.
T55n2184, Mục lục tổng hợp kho tàng giáo pháp của các tông phái (biên tập mới), 新編諸宗教藏總錄 (Tân biên chư tôn giáo tạng tổng lục), 3 quyển. Bản Hán: Nghĩa Thiên (義天, I-t’ien) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T55n2184.