Viện Nghiên Cứu Phật Học

MỤC LỤC TAM TẠNG ĐẠI CHÁNH 
(Đại Chánh tân tu Đại tạng Kinh) 
»

 

18. BỘ LUẬT SỚ

(Vinayavibhāa, 律疏部): T. 1804–1815

T40n1804, Tuyển chọn việc làm thêm bớt trong Luật tứ phần, 四分律刪繁補闕行事鈔 (Tứ phần luật san phồn bổ khuyết hành sự sao), 12 quyển. Bản Hán: Đạo Tuyên (道宣, Tao-hsüan) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1804.

T40n1805, Ghi chép nguyên vẹn Tuyển tập việc làm trong Luật tứ phần, 四分律行事鈔資持記 (Tứ phần luật hành sự sao trì ), 16 quyển. Bản Hán: Nguyên Chiếu (元照, Yüan-chao) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1805.

T40n1806, Chú giải đầy đủ giới Tỳ-kheo trong Luật tứ phần, 四分律比丘含注戒本 (Tứ phần luật Tỳ-kheo hàm chú giới bổn), 3 quyển. Bản Hán: Đạo Tuyên (道宣, Tao-hsüan) soạn thuật. Bản Việt 1: Thích Thọ Phước dịch ngày 3/01/2014. Bản Việt 2: Thích Trí Quang dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1806.

T40n1807, Chú giải Kinh giới Tỳ-kheo trong Luật tứ phần, 四分比丘戒本疏 (Tứ phần Tỳ-kheo giới bổn sớ), 2 quyển. Bản Hán: Định Tân (定賓, Ting-pin) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1807.

T40n1808, Biểu quyết theo tình huống và thêm bớt trong Luật tứ phần, 四分律刪補隨機羯磨 (Tứ phần luật san bổ tùy cơ yết-ma), 2 quyển. Bản Hán: Đạo Tuyên (道宣, Tao-hsüan) sưu tập; vào năm 649 tại núi Chung Nam (終南山, Chung-nan shan). CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1808.

T40n1809, Biểu quyết Tăng đoàn, 僧羯磨(Tăng yết-ma), 3 quyển. Bản Hán: Hoài Tố (懷素, Huai-su) sưu tập; vào năm 676-682 tại Chùa Tây Thái Nguyên (西太原寺, Hsi-t’ai-yüan ssu). Bản Việt: Thích Nhật Thông và Thích Nữ Huệ Hải dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1809.

T40n1810, Biểu quyết Ni đoàn, 尼羯磨(Ni yết-ma), 3 quyển. Bản Hán: Hoài Tố (懷素, Huai-su) sưu tập; vào năm 676-682 tại Chùa Tây Thái Nguyên (西太原寺, Hsi-t’ai-yüan ssu). Bản Việt: Thích Nhật Thông và Thích Nữ Huệ Hải dịch. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1810.

T40n1811, Chú giải ý nghĩa giới Bồ-tát, 菩薩戒義疏(Bồ-tát giới nghĩa sớ), 2 quyển. Bản Hán: Trí Khải (智凱, Chih-k’ai) thuyết giảng; Quán Đảnh (灌頂, K’uan-ting) ghi chép. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1811.

T40n1812, Chú giải giới Bồ-tát của tông Thiên Thai, 天台菩薩戒疏 (Thiên Thai Bồ-tát giới sớ), 3 quyển. Bản Hán: Minh Khoáng (明曠, Ming-k’uang) in bổ sung. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1812.

T40n1813, Chú giải giới Bồ-tát trong Kinh lưới Phạm thiên, 梵網經菩薩戒本疏 (Phạm võng kinh Bồ-tát giới bổn sớ), 6 quyển. Bản Hán: Pháp Tạng (法藏, Fa-ts’ang) biên soạn. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1813.

T40n1814, Chú giải Kinh giới Bồ-tát, 菩薩戒本疏 (Bồ-tát giới bổn sớ), 2 quyển. Bản Hán: Nghĩa Tịch (義寂, I-chi) soạn thuật. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1814.

T40n1815, Ghi chép truyện tích Kinh lưới Phạm thiên, 梵網經古迹記 (Phạm võng kinh cổ tích ký), 2 quyển. Bản Hán: Thái Hiền (太賢, T’ai-hsien) sưu tập. CBETA: http://tripitaka.cbeta.org/T40n1815.