|
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU PHẬT GIÁO NAM TÔNG KHMER
THUỘC VIỆN NGHIÊN CỨU PHẬT HỌC VIỆT NAM
KHÓA IX, NHIỆM KỲ (2022 – 2027)
(Theo Quyết định số: 119/QĐ-HĐTS ngày 21/3/2023)
| BAN CHỨNG MINH | ||
| 1. Hòa thượng Dương Nhơn | ||
| 2. Hòa thượng Chau Ty | ||
| 3. Hòa thượng Hữu Hinh | ||
| 4. Hòa thượng Thạch Sok Xane | ||
| 5. Hòa thượng Đào Như | ||
| 6. Hòa thượng Danh Đổng |
| BAN CỐ VẤN | ||
| 1. NGND.GS.TS. Ngô Văn Lệ | ||
| 2. PGS.TS. Ngô Thị Phương Lan | ||
| 3. PGS.TS. Huỳnh Ngọc Thu | ||
| 4. TS. Trần Thanh Pôn | ||
| 5. TS. Dương Hoàng Lộc |
| I. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Viện trưởng Phân viện | HT.TS. Danh Lung |
| 2 | Phó Viện trưởng Thường trực Phân viện | ĐĐ.ThS.NCS. Châu Hoài Thái |
| 3 | Phó Viện trưởng - Chánh Thư ký Phân viện | ĐĐ.ThS. Danh Đà Ra |
| 4 | Phó Viện trưởng Phân viện | TS. Nguyễn Khắc Cảnh |
| 5 | Phó Viện trưởng Phân viện | ĐĐ.ThS. San Văn Xiên |
| 6 | Phó Viện trưởng Phân viện | TT. ThS. Trần Văn Tha |
| 7 | Phó Viện trưởng Phân viện | ĐĐ.ThS. Danh Út |
| 8 | Phó Viện trưởng Phân viện | ThS. Lâm So Rone |
| 9 | Phó Thư ký - Chánh Văn phòng | ĐĐ. ThS. Danh Hữu Lợi |
| 10 | Phó Thư ký - Phó Văn phòng | TT. ThS. Thạch Nê |
| 11 | Phó Văn phòng | ĐĐ. Danh Đà Quí |
| 12 | Ủy viên Thường trực | ĐĐ. Danh Bé Huỳnh |
| 13 | Ủy viên Thường trực | TT. Danh Liêm |
| 14 | Ủy viên Thường trực | Achar Châu Ôn |
| 15 | Ủy viên Thường trực | TT. ThS. Trần Sol |
| 16 | Ủy viên Thường trực | ĐĐ. Thạch Sol |
| 17 | Ủy viên Thường trực | ĐĐ. ThS. Danh Hùng |
| 18 | Ủy viên Thường trực | ĐĐ. Thạch Sa |
| 19 | Ủy viên Thường trực | ThS. Danh Sol |
| 20 | Ủy viên Thường trực | NCS. Sơn Cao Thắng |
| II. ỦY VIÊN | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 21 | Ủy viên | Nguyễn Thanh Tịnh |
| 22 | Ủy viên | ThS. Lê Công Lý |
| 23 | Ủy viên | Thạch Hoàng |
| 24 | Ủy viên | DĐ. Danh Song |
| 25 | Ủy viên | ĐĐ. Danh Hiếu |
| 26 | Ủy viên | Phạm Ngọc Dũng |
| 27 | Ủy viên | Danh Thanh Phường |
| 28 | Ủy viên | Danh Hồng |
| 29 | Ủy viên | Archar Danh Tấn |
| 30 | Ủy viên | Archar Dương Hách |
| 31 | Ủy viên | TT. Sơn Kene |
| 32 | Ủy viên | Lý Thành Hưng |
| 33 | Ủy viên | Achar Đào Sơn Thu |
| 34 | Ủy viên | ĐĐ. Danh Phi Yến |
| 35 | Ủy viên | Achar. Danh Đồng |
| 36 | Ủy viên | ĐĐ. Danh Hữu Giang |
| 37 | Ủy viên | CN. Huỳnh Văn Tùng |
| 38 | Ủy viên | CN. Nguyễn Thị Hằng Nga |
| 39 | Ủy viên | NNC. Đào Thái Sơn |
| 40 | Ủy viên | Danh Gương |
| 41 | Ủy viên | Achar Danh Nho |
| 42 | Ủy viên | CS. Danh Hiếu |
| 43 | Ủy viên | ThS. Nguyễn Tuấn Kiệt |
| 44 | Ủy viên | TS. Danh Mến |
| 45 | Ủy viên | CN. Phan Thị Thu Thủy |
| 46 | Ủy viên | ThS. Trịnh Thị Mỹ Lệ |
| III. TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VĂN HÓA | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Giám đốc | HT.TS. Danh Lung |
| 2 | Phó Giám đốc | ĐĐ.ThS. Danh Út |
| 3 | Phó Giám đốc | ThS. Lâm So Rone |
| 4 | Thư ký | ThS. Trịnh Thị Mỹ Lệ |
| 5 | Phó Thư ký | ĐĐ. Hữu Minh Luân |
| 6 | Ủy viên | ThS. Hứa Sa Ni |
| 7 | Ủy viên | ĐĐ.ThS. Danh Đà Ra |
| 8 | Ủy viên | NCS. Sơn Cao Thắng |
| 9 | Ủy viên | ĐĐ. Thạch Lý Phin |
| 10 | Ủy viên | ThS. Thạch Nê |
| 11 | Ủy viên | ThS. Danh Thị Sóc Kha |
| 12 | Ủy viên | TS. Phan Ngọc Dũng |
| 13 | Ủy viên | ThS. Trần Hồng Hoàng |
| 14 | Ủy viên | CN. Phan Thị Thu Thủy |
| IV. TRUNG TÂM ỨNG DỤNG THIỀN HỌC PHẬT GIÁO NAM TÔNG | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Giám đốc | ĐĐ.ThS. Danh Hùng |
| 2 | Phó Giám đốc | ĐĐ. Danh Hữu Giang |
| 3 | Phó Giám đốc | TT.ThS. Trần Văn Tha |
| 4 | Thư ký | Danh Minh Cường |
| 5 | Ủy viên | CS. Huỳnh Song |
| 6 | Ủy viên | Danh Thanh Phường |
| 7 | Ủy viên | Danh Hồng |
| 8 | Ủy viên | Archar Danh Tấn |
| 9 | Ủy viên | Archar Dương Hách |
| V. TRUNG TÂM HỢP TÁC VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN KHOA HỌC | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Giám đốc | ThS. Nguyễn Tuấn kiệt |
| 2 | Phó Giám đốc | Phan Ngọc Dũng |
| 3 | Phó Giám đốc | Phan Thị Thu Thủy |
| 4 | Thư ký | Nguyễn Trí Tuấn |
| 5 | Phó Thư ký | ĐĐ. Sơn Sa Huynh |
| 6 | Ủy viên | CN.BS. Dương Thị Rum |
| 7 | Ủy viên | Thạch Thị Sô Phia |
| 8 | Ủy viên | NCS. Sơn Cao Thắng |
| 9 | Ủy viên | ThS. Trần Hồng Hoàng |
| 10 | Ủy viên | TS. Trần Thị Hương Giang |
| VI. TRUNG TÂM PĀLI - SANSKRIT - KHMER | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Giám đốc | ĐĐ.ThS. San Văn Xiên |
| 2 | Phó Giám đốc Thường trực | ThS. Danh Lợi |
| 3 | Phó Giám đốc | TT. ThS. Trần Văn Tha |
| 4 | Phó Giám đốc | ThS. Thạch Long Thinh |
| 5 | Phó Giám đốc | TT.ThS. Trần Sol |
| 6 | Thư ký | ĐĐ. Chau Đô Rone |
| 7 | Phó Thư ký | Danh Thanh Phường |
| 8 | Ủy viên | ĐĐ. Chau Tuốch |
| 9 | Ủy viên | ĐĐ. Thạch Sol |
| 10 | Ủy viên | Đào Sơn Thu |
| 11 | Ủy viên | Achar Châu Ôn |
| 12 | Ủy viên | Danh Hồng |
| 13 | Ủy viên | Thạch Nịt |
| 14 | Ủy viên | ĐĐ. Thạch Điệp |
| 15 | Ủy viên | ĐĐ. Danh Đà Ra |
| 16 | Ủy viên | ĐĐ. Thạch Long Sara |
| 17 | Ủy viên | Danh Gương |
| 18 | Ủy viên | TS. Danh Mến |
| 19 | Ủy viên | Mai Dũng Trang |
| VII. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Giám đốc | TS. Nguyễn Khắc Cảnh |
| 2 | Phó Giám đốc | TS. Danh Mến |
| 3 | Phó Giám đốc | TT. Tăng Sa Vong |
| 4 | Thư ký | ĐĐ. Danh Thanh Hương |
| 5 | Ủy viên | ĐĐ.ThS. Danh Hùng |
| 6 | Ủy viên | HT. Chau Sơn Hy |
| 7 | Ủy viên | CS. Danh Đồng |
| 8 | Ủy viên | ThS. Trần Hồng Hoàng |
| 9 | Ủy viên | HT. Chau Cắt |
| VIII. BAN BẢO TRỢ VÀ IN ẤN | ||
| STT | CHỨC DANH | PHÁP DANH |
| 1 | Trưởng Phân ban | TT. Danh Phản |
| 2 | Phó Phân ban | TT. Tăng Sà Vong |
| 3 | Phó Phân ban Thường trực | Cư sĩ Thái Oanh |
| 4 | Phó Phân ban | TT. Thạch Nê |
| 5 | Phó Phân ban | CN.BS. Dương Thị Rum |
| 6 | Ủy viên | Huỳnh Thị Phê |
| 7 | Ủy viên | Võ Thu Minh |
| 8 | Ủy viên | Ngô Thị Bích Như |
| 9 | Ủy viên | Trần Hữu Quý |
| 10 | Ủy viên | Trịnh Thị Hải Yến |
| 11 | Ủy viên | Nguyễn Thị Xuân Mai |
| 12 | Ủy viên | Trương Văn Tỷ |
| 13 | Ủy viên | Trần Quý Dương |
| 14 | Ủy viên | Nghiêm Thị Thiên Hương |
| 15 | Ủy viên | Lý Thị Ngọc |