Viện Nghiên Cứu Phật Học

Tam tạng Thánh điển PGVN 07  » Kinh Tam tạng Thượng tọa bộ 07 »

Kinh Tiểu Bộ Quyển 3 
(Khuddaka Nikāya)
NGUYÊN TÂM - TRẦN PHƯƠNG LAN dịch

Mục Lục

Tam Tạng » Phật giáo nguyên thuỷ » Kinh Tạng Pali »
Kinh Tiểu Bộ - Quyển 3

Nguyên Tâm - Trần Phương Lan

 

SÁCH DẪN TIẾNG VIỆT

 

A

ác hạnh 1, 15, 243, 245, 247, 302, 454, 690, 777, 914

ác nghiệp 4, 17, 21, 40, 85, 120, 122, 126, 154, 194, 297, 298, 299, 300, 305, 355, 388, 416, 417, 423, 459, 466, 468, 478, 493, 511, 536, 561, 575, 585, 595, 596, 600, 694, 701, 705, 796, 803, 813, 895, 1120, 1175

 ác pháp 54

A-la-hán 57, 93, 142, 179, 217, 218, 279, 318, 388, 447, 513, 754, 755, 1081, 1191, 1308

A-na-luật-đà 10, 236, 272, 296, 339, 403, 455, 513, 800, 886, 908, 1189

A-nan 54, 70, 155, 165, 181, 195, 213, 224, 255, 339, 349, 455, 495, 530, 539, 563, 670, 693, 761, 800, 825, 862, 886, 908, 1080, 1189, 1308

an cư mùa mưa 195

a-tu-la 403

A-tỳ 126, 159, 469, 591, 792, 807, 937, 1311

A-xà-thế 280, 591, 601, 1080

B

bậc Chánh Ðẳng Giác 37, 126, 139, 148, 169, 1309

bậc Chánh Giác 268, 269, 579

bậc Đại trí tuệ 218

bậc Giác ngộ 9, 44, 59, 348, 453, 454, 489, 494, 724, 754, 791, 1134

bậc Thiện Thệ 653, 1309

bậc Toàn Tri 126

bậc Tối thắng 1138

Ba-la-mật 107, 269, 344, 403, 801, 802, 828, 1168

Ba-la-nại 1, 6, 11, 15, 16, 20, 28, 29, 30, 34, 38, 46, 48, 49, 53, 54, 56, 58, 71, 72, 76, 79, 88, 90, 93, 97, 101, 102, 103, 106, 117, 122, 126, 133, 134, 135, 139, 149, 153, 155, 159, 161, 165, 169, 170, 175, 179, 190, 191, 199, 201, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 212, 219, 220, 231, 237, 243, 244, 249, 260, 273, 281, 287, 289, 290, 305, 308, 310, 311, 312, 318, 339, 340, 350, 361, 365, 375, 376, 377, 383, 384, 389, 390, 393, 394, 400, 401, 402, 404, 405, 411, 419, 420, 437, 445, 446, 447, 448, 454, 455, 456, 461, 475, 485, 497, 498, 504, 513, 523, 530, 541, 546, 552, 563, 569, 570, 579, 592, 612, 634, 670, 673, 679, 682, 694, 696, 697, 702, 726, 727, 728, 729, 731, 732, 733, 736, 739, 740, 755, 756, 762, 763, 794, 796, 797, 799, 801, 802, 816, 826, 866, 869, 870, 886, 903, 1034, 1036, 1037, 1038, 1040, 1041, 1044, 1051, 1057, 1066, 1080, 1134

ba thiện nghiệp 139

Bất lai 19, 42, 56, 142, 256, 410, 418

bát quan trai 259

Ba-tư-nặc 280

ba y 279, 304, 305

bốn sự thật 142

Bốn Thiên vương 831, 1047

bốn vô ngại giải 179

Bố-tát 888, 1114

C

càn-thát-bà 48, 497, 889, 1308

cận y duyên 45

Cấp Cô Ðộc 113, 148, 182, 183

Ca-tỳ-la-vệ 5, 114, 116, 121, 230, 716, 1189

Câu-lâu 366, 370, 447, 449, 450, 453, 755, 800, 1134, 1145, 1146, 1153, 1159, 1174, 1177, 1181, 1184, 1185, 1186, 1188

Câu-ly 716

chân chánh 186, 302, 305, 340, 347, 372, 448, 449, 455, 464, 466, 485, 494, 559, 560, 561, 562, 576

chánh hạnh 78, 79, 87, 194, 245, 246, 247, 360, 406, 409, 420, 560, 650, 702, 704, 1137

Chánh pháp 20, 97, 105, 155, 174, 215, 305, 345, 502, 550, 603, 646, 655, 740, 783, 784, 785, 791, 798, 799, 1106, 1125, 1133, 1138, 1336

Chánh Pháp đường 1185

chân nhân 230, 706, 710, 902, 1177

chấp thủ 777, 1128

Chiêm-bà 373

Chiên-đà-la 159, 161, 165, 310, 311, 312, 318, 319, 321, 322, 323, 990, 991

chiên-đàn 3, 166, 169, 214, 252, 381, 464, 497, 505, 516, 528, 561, 606, 624, 691, 847, 850, 1093, 1094, 1097, 1100, 1102, 1103, 1117, 1141, 1158, 1190, 1210, 1222, 1250

Chiên-đồ-gia 71, 73

Chuyển Luân Vương 184, 187, 244, 1186, 1187

cõi sinh hữu 94, 249, 399, 841

D

Dạ-ma 332, 390, 598, 1151, 1280, 1284

Diêm-phù-đề 29, 64, 65, 74, 79, 83, 107, 122, 127, 139, 143, 169, 170, 184, 199, 215, 248, 279, 291, 296, 312, 313, 322, 329, 384, 420, 424, 448, 453, 497, 498, 500, 502, 504, 522, 567, 607, 608, 610, 618, 624, 626, 633, 635, 636, 637, 739, 744, 756, 761, 769, 770, 771, 772, 785, 797, 799, 807, 835, 854, 967, 968, 969, 970, 974, 978, 983, 987, 996, 1002, 1021, 1022, 1038, 1134, 1138, 1153, 1194

dục giới 79, 94, 349, 374, 385, 403, 415, 724, 754, 781, 786, 826, 841, 889, 937

Dự lưu 1, 15, 26, 37, 45, 47, 70, 74, 87, 97, 102, 107, 133, 142, 230, 237, 255, 290, 296, 418, 419, 434, 447, 521, 550, 563, 633, 650, 655, 1081, 1191

Đ

Đại Ca-diếp 321, 886, 1308

Ðại Kiếp-tân-na 142

Đại Mục-kiền-liên 11, 54, 125, 174, 182, 195, 197, 198, 242, 255, 272, 403, 455, 495, 497, 513, 539, 862, 1080, 1106, 1189

Đại Phạm thiên 311, 1070, 1076, 1125, 1133

Đao-lợi 295, 886, 1123, 1150

Đạo và Quả 909

đa văn 530, 791, 938, 1156, 1163, 1234

Ðề-bà-đạt-đa 26, 32, 42, 45, 78, 79, 81, 125, 126, 131, 155, 159, 164, 165, 207, 213, 286, 355, 366, 455, 461, 591, 651, 1080, 1306

Đế-thích 6, 7, 8, 9, 10, 48, 49, 50, 53, 57, 83, 84, 87, 107, 134, 135, 143, 144, 146, 148, 187, 223, 235, 250, 251, 254, 255, 256, 260, 263, 265, 266, 291, 293, 294, 296, 330, 334, 335, 336, 337, 339, 374, 402, 410, 420, 424, 425, 444, 472, 474, 494, 501, 507, 514, 520, 541, 563, 589, 590, 605, 632, 694, 701, 704, 712, 716, 795, 802, 809, 841, 885, 888, 889, 891, 943, 1045, 1071, 1072, 1123, 1131, 1134, 1145, 1193

Ðộc Giác Phật 11, 14, 88, 89, 90, 91, 93, 260, 268, 269, 272, 278, 279, 303, 305, 306, 308, 318, 435, 437, 440, 445, 580, 581, 584, 590, 613, 740, 837, 840, 841, 851, 852, 1112, 1232

đức Phật Ca-diếp 1, 54, 142, 176, 255, 272, 403, 455, 517, 519, 530, 539, 553, 773, 800, 1106, 1191, 1346

đức Phật Toàn Tri 786

đức Phật Tỳ-bà-thi 1190

đức Thế Tôn 1, 5, 11, 15, 20, 38, 45, 48, 54, 57, 61, 74, 75, 81, 82, 87, 97, 103, 113, 114, 117, 122, 126, 138, 155, 168, 175, 182, 183, 190, 197, 198, 214, 215, 216, 225, 231, 248, 256, 257, 266, 272, 286, 287, 304, 329, 355, 361, 403, 419, 435, 496, 513, 541, 551, 591, 603, 651, 652, 653, 654, 655, 711, 717, 718, 720, 721, 754, 755, 801, 863, 864, 865, 866, 886, 1081, 1082, 1107, 1189, 1190, 1309

G

Giáo đoàn 145, 717

giáo giới 485, 495, 1329

Giáo hội 214, 215, 216

Giáo thọ sư 175, 863

Giới bổn 102

giới cấm 930

giới hạnh 15, 270, 271, 272, 294, 318, 373, 491, 545, 690, 791, 792, 888, 891, 1047, 1133, 1135, 1279, 1332

giới luật 1, 7, 39, 217, 411, 412, 485, 523, 645, 669, 801, 826, 856, 867, 870, 1043, 1045, 1046, 1056, 1058, 1132, 1234

H

hạnh ẩn sĩ 16

hạnh bố thí 336, 522, 694, 697, 702, 715, 1194

hạnh độc cư 502

hạnh nghiệp 26, 412, 415, 460, 477, 1115

hạnh nguyện 249, 255, 259, 267, 268, 269, 270, 272, 291, 296, 373, 374, 375, 411

hạnh trai giới 266, 271

Hiền thánh 297, 371, 473, 506, 508, 705, 710, 841, 1072, 1076

hộ trì các căn 514

 Hương Sơn 11, 362, 452, 544, 703, 704, 875, 876, 883, 1231, 1241, 1247

K

kham nhẫn 189, 466, 504, 508, 509, 1333, 1339

khổ hạnh 7, 17, 38, 93, 141, 142, 184, 185, 187, 190, 191, 192, 230, 243, 244, 245, 248, 249, 250, 252, 267, 268, 269, 272, 278, 283, 284, 285, 286, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 313, 318, 319, 320, 323, 328, 335, 349, 366, 367, 371, 391, 392, 393, 394, 398, 401, 402, 406, 410, 412, 413, 417, 461, 462, 463, 464, 468, 469, 477, 502, 505, 506, 512, 514, 516, 523, 528, 530, 541, 542, 543, 544, 565, 580, 586, 592, 593, 596, 601, 634, 635, 636, 637, 703, 708, 714, 722, 725, 728, 729, 761, 766, 815, 817, 818, 821, 822, 826, 840, 841, 851, 856, 857, 859, 862, 867, 967, 1035, 1046, 1048, 1062, 1065, 1106, 1107, 1134, 1237, 1245, 1246, 1300, 1306, 1346

Kiền-trắc 93

kiết-già 538, 636, 717, 818, 1308

kiết sử 290, 851

Kiều-thưởng-di 43

 Kim Sí điểu 142, 161, 462, 467, 469, 497, 724, 730, 1050, 1134, 1135, 1137, 1138, 1188

kinh hành 502, 1081, 1232

Kỳ Viên 1, 10, 15, 20, 32, 45, 48, 54, 56, 61, 71, 74, 78, 82, 87, 93, 97, 102, 103, 107, 113, 117, 122, 125, 126, 131, 138, 141, 146, 147, 148, 155, 159, 168, 174, 178, 182, 189, 195, 197, 198, 213, 225, 236, 243, 248, 256, 266, 272, 280, 286, 287, 291, 296, 304, 309, 310, 321, 329, 361, 366, 373, 384, 388, 411, 418, 434, 447, 461, 469, 477, 485, 495, 513, 521, 530, 541, 550, 563, 579, 591, 603, 633, 693, 755, 801, 827, 863, 864, 908, 1034, 1133

L

La-hầu 107, 126, 271, 752, 776, 1265

La-hầu-la 19, 56, 87, 93, 230, 242, 384, 539, 590, 1106

 la-sát 721

lậu hoặc 384

lễ Cày bừa 132

lễ Quán đảnh 29, 76, 82, 83, 102, 115, 117, 118, 133, 258, 259, 264, 286, 312, 391, 392, 394, 406, 475, 580, 743, 799, 836, 887, 1196, 1301

lễ Tự tứ 216, 217

Liên Hoa Sắc 15, 256, 349, 417, 434, 495, 563, 827, 862, 886, 1080, 1106, 1188, 1306

Linh Thứu 651, 724, 1072, 1076, 1080, 1081

Lộc Uyển 456, 1110

lòng nhân từ 220, 519, 1194

luân hồi 260, 553, 564, 585, 777, 1113, 1114, 1115, 1119, 1121

M

Ma-kiệt-đà 27, 225, 226, 267, 373, 374, 507, 521, 579, 1106, 1308

Mạt-lợi 361, 469

N

năm giới 886, 1134

năm thắng trí 305, 311, 318, 502, 635, 724, 818, 854, 862

năm thần thông 7, 818

ngạ quỷ 56, 67, 189, 291, 329, 403, 456, 521, 536, 810, 907

ngày trai giới 1, 2, 12, 38, 47, 79, 139, 186, 267, 291, 292, 296, 303, 338, 373, 374, 378, 381, 384, 411, 412, 417, 521, 522, 530, 542, 757, 801, 826, 888, 892, 900, 901, 902, 903, 904, 930, 962, 1034, 1056, 1058, 1080, 1118, 1163, 1196

nghiệp báo 3, 1307

nghiệp quá khứ 3, 564, 572, 612, 613

ngũ giới 53, 139, 142, 220, 222, 237, 286, 291, 296, 345, 424, 432, 650, 655, 679, 692, 702, 763, 791, 794, 888, 914, 917, 1133

Ngũ Kế 48, 695, 701, 1308

Nguyệt Lang 231

Nguyệt Nga 231

Nguyệt Sơn 231, 236, 436

Nguyệt thần 695

nhẫn nhục 181, 415, 444, 508, 509, 510, 690, 807, 856

nhập đại định 183

Nhất lai 217, 296, 418, 1308

Nhật thần 695

Nhị quả 296, 418

Như Lai 5, 10, 11, 42, 57, 58, 60, 70, 75, 78, 81, 87, 93, 97, 102, 107, 108, 112, 117, 122, 125, 126, 141, 148, 155, 174, 179, 181, 182, 183, 198, 207, 217, 231, 236, 257, 260, 287, 304, 305, 310, 329, 339, 355, 361, 365, 389, 403, 404, 410, 455, 469, 495, 497, 539, 563, 578, 579, 590, 591, 592, 601, 633, 650, 651, 652, 654, 655, 670, 693, 716, 754, 800, 827, 862, 863, 908, 909, 1034, 1080, 1081, 1107, 1134, 1188, 1189, 1308

Niết-bàn 93, 142, 182, 193, 246, 247, 372, 477, 478, 590, 604, 754, 777, 887, 1133, 1191, 1307, 1308

Niết-bút 323, 326

Ni-liên-thiền 323

P

Phạm hạnh 254, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 328, 407, 408, 409, 527, 550, 584, 864, 867, 868, 881, 882, 1178, 1179, 1182, 1234, 1275

Phạm thiên giới 10, 16, 57, 311, 384, 403, 410, 417, 477, 514, 530, 539, 578, 634, 650, 826, 866, 887, 888, 890, 909, 1055, 1133, 1135, 1196

Phẩn Nị 406

phấn tảo y 313

Pháp bảo 304, 856

pháp hành 378

 Phật-đà 187, 188, 447

phiền não 550, 551, 1307

phi nhân 231, 402, 468, 1232

phóng dật 1, 5, 86, 371, 477, 478, 485, 488, 489, 492, 501, 752, 753, 762, 855, 1124

phước báu 14, 835, 1079, 1383

phước nghiệp 479

phương tiện thiện xảo 179, 181

Q

Quảng Mục Thiên vương 1043

quỷ dạ-xoa 470, 474, 757, 916, 1262

quy y 12, 317, 693, 1106, 1107

S

sắc giới 94, 754, 841, 937

Sa-di 446

Sa-môn Gotama 26, 132, 133, 147, 148, 159, 214, 215, 651, 652, 653, 1081

Sát-đế-lỵ 114, 117, 185, 231, 259, 430, 564, 573, 622, 770, 771, 776, 788, 794, 797, 799, 871, 955, 971, 1040, 1070, 1077, 1133, 1134, 1162, 1216, 1226, 1228, 1229, 1232, 1265, 1285, 1300

Sĩ-đạt-ta 38

Sơ quả 15, 26, 37, 47, 70, 74, 87, 102, 107, 133, 142, 230, 237, 255, 290, 296, 418, 521, 550, 563, 633, 650, 655, 719, 1191

T

Ta-bà chủ 198

tác ý 140

tà kiến 538, 783, 899, 1118, 1119, 1125, 1127, 1128, 1133

Tam bảo 12, 256

tám cấp thiền 7

tâm ly dục 297

Tam quả 19, 42, 56, 142, 410, 418

tam quy 142, 236, 286, 1133

tám thiền chứng 311, 318, 349, 502, 635, 826, 862

Tần-bà-sa-la 214, 280, 1080

Thắng pháp 216

thắng trí 6, 7, 19, 26, 58, 88, 89, 90, 142, 176, 191, 255, 268, 269, 305, 318, 323, 521, 580, 590, 592, 635, 724, 818, 826, 854, 886, 1055, 1079, 1107, 1133, 1134, 1383

Thánh đạo 24, 26, 37, 40, 85, 96, 245, 262, 278, 388, 464, 719, 856, 1308

Thánh đệ tử 217, 1112, 1189

Thánh điển 317, 1083, 1109, 1110, 1383

Thánh hạnh 20, 25, 26, 345, 372, 387, 409, 530, 775, 813, 889, 890, 901, 908

thần thông 7, 68, 142, 214, 215, 216, 217, 256, 257, 311, 328, 387, 435, 495, 496, 525, 532, 578, 637, 638, 639, 645, 651, 652, 655, 720, 722, 724, 729, 754, 755, 792, 974, 1020, 1079, 1123, 1126, 1189

Thích-ca 114, 115, 116, 117, 121, 122, 126, 168, 174, 214, 349, 355, 716, 1189, 1308

thiền chứng 6, 7, 19, 196, 268, 269, 519, 593, 826, 886, 1055, 1134

thiền định 6, 7, 10, 16, 20, 26, 88, 89, 91, 102, 137, 153, 178, 191, 255, 268, 269, 272, 323, 328, 372, 385, 394, 403, 417, 477, 502, 521, 541, 578, 583, 592, 635, 636, 728, 754, 856, 862, 863, 886, 1135

thiện hạnh 260

thiền lạc 9

thiên nhãn 338, 639, 854

Thiết Oa 406

Thiết Vi 3

thọ Ðại giới 26, 174, 207

Thủ-đà 1070, 1074, 1216

thượng y 12, 88, 179, 329, 368, 502

thuyết Đoạn diệt 564, 573

thuyết Nghiệp nhân 564, 571

Tịnh Phạn 37, 403, 1306

tịnh tín 730, 1035

tĩnh tọa 269, 1044, 1135

Tối Thắng 291, 496, 697, 712, 1047

trì giới 7, 139, 262, 412, 507, 522, 531, 592, 1043, 1044, 1045, 1055, 1132

tri kiến 21, 139, 188, 218, 278, 279, 339, 354, 448, 646, 724, 755, 856, 888, 941

trí tuệ tối thắng 14, 58, 96, 107, 131, 239, 295, 380, 447, 453, 563, 582, 719, 807, 930, 1133

trời Ba Mươi Ba 48, 53, 83, 87, 135, 142, 189, 216, 260, 295, 367, 390, 605, 606, 703, 802, 888, 905, 910, 1082, 1134, 1194

Trúc Lâm 26, 42, 207, 230, 339, 349, 455, 495, 497, 651, 652, 653, 655, 670, 1106

từ ái 352, 529, 786, 867, 1125

từ bi 32, 182, 196, 222, 360, 511, 654, 658, 793, 966, 1029, 1125, 1156, 1232

tứ chúng 266

tứ đại 7, 168, 169, 172, 174, 278

tứ đế 142

Tu-di 170, 184, 216, 272, 379, 418, 635, 650, 905, 943, 1047, 1223

tuệ giác 909

từ mẫn 13, 18, 45, 59, 128, 228, 313, 343

tứ nhiếp pháp 592, 669

tứ oai nghi 550

tứ sự cúng dường 10

tu tập thiền định 89, 90, 96, 176, 191, 447, 541, 550, 590, 1135

Tuyết Sơn 6, 16, 19, 20, 58, 59, 60, 71, 88, 92, 96, 98, 138, 153, 165, 176, 204, 205, 226, 231, 234, 235, 249, 269, 273, 275, 302, 303, 305, 308, 311, 313, 317, 323, 328, 339, 340, 349, 361, 365, 366, 367, 369, 372, 392, 401, 402, 406, 410, 412, 419, 435, 439, 455, 473, 474, 514, 523, 529, 530, 538, 541, 542, 543, 545, 563, 569, 578, 592, 593, 634, 637, 640, 672, 700, 702, 704, 718, 719, 720, 722, 724, 728, 754, 762, 763, 841, 854, 862, 867, 869, 870, 872, 967, 973, 975, 991, 1000, 1050, 1055, 1061, 1062, 1068, 1072, 1076, 1134, 1140, 1145, 1150, 1186, 1205, 1208, 1231, 1269

Tỳ-sa-môn 265, 405, 425, 1140

Tỳ-xá-khư 26, 113, 418

Tỳ-xá-ly 118

U

Ương-già 373, 374

Ưu-lâu-tần-loa 142

Ưu-lâu-tần-loa Ca-diếp 230, 1106

V

Vệ-đà 40, 41, 245, 252, 313, 392, 393, 634, 763, 772, 829, 830, 1070, 1072, 1073, 1077

vị Thủ kho Chánh pháp 304, 305

vị Tướng quân Chánh pháp 120, 213, 217, 304, 305

Vô Gián 112, 159, 937

vô minh 18, 736

vô ngã 278, 1136

vô sắc giới 94, 841

Vua Chuyển Luân 1144

Vua Udena 309, 310, 320

vua xứ Ba-la-nại 17, 28, 103, 169, 231, 258, 274, 412, 437, 454, 530, 579, 674, 678, 682, 731, 732, 740, 757, 1038

vua xứ Kāsi 76, 82, 384, 504, 688, 755, 756, 806, 810, 818, 823, 826, 1067

vua xứ Kosala 113, 114, 118, 140, 148, 155, 183, 280, 281, 296, 304, 365, 477, 636, 637, 725, 726, 731, 732

vua xứ Ma-kiệt-đà 373

vua xứ Pañcāla 983, 984

vua xứ Videha 843, 971, 972, 974, 983, 992, 1026, 1106, 1108

Vương Xá 27, 28, 56, 121, 214, 225, 495, 521, 579, 652, 653, 1145, 1189

vườn Hỷ Lạc 753

vườn Ni-câu-luật 5

X

 Xá-lợi 497

Xá-lợi-phất 11, 26, 42, 54, 60, 70, 75, 107, 125, 131, 155, 174, 181, 195, 197, 198, 224, 242, 255, 272, 290, 349, 355, 373, 384, 403, 434, 455, 469, 495, 497, 530, 539, 563, 670, 693, 800, 827, 862, 1080, 1106, 1188, 1306

Xa-nặc 93, 230, 349, 355, 670, 693, 1189, 1306

Xá-vệ 10, 45, 87, 97, 102, 113, 115, 117, 118, 119, 121, 122, 126, 131, 132, 147, 159, 174, 182, 189, 214, 215, 217, 218, 236, 256, 286, 287, 418, 420, 434, 550, 591, 603, 693, 863, 864, 904, 1034, 1308

 

Tác quyền © 2024 Hội đồng quản trị VNCPHVN.

Chúng tôi khuyến khích các hình thức truyền bá theo tinh thần phi vụ lợi với điều kiện: không được thay đổi nội dung và phải ghi rõ xuất xứ của trang web này.