Viện Nghiên Cứu Phật Học

 

SÁCH DẪN TIẾNG VIỆT

 

A-la-hán  4, 5, 12, 27, 29, 56, 58, 61, 71, 72, 78, 79, 97, 98, 102, 139, 140, 162, 254, 257, 262, 264, 265, 267, 297, 318, 328, 336, 338, 355, 366, 369, 371, 381, 389, 421, 427, 429, 440, 445, 450, 479, 481, 482, 484, 488, 490, 491, 492, 494, 495, 497, 498, 501, 505, 506, 509, 510, 512, 514, 516, 520, 528, 538, 542, 546, 555, 565, 569, 570, 573, 580, 582, 585, 587, 588, 590, 594, 612, 618, 620, 625, 642, 652, 663, 666, 671, 677, 680, 683, 686, 725, 770, 776, 777, 778, 779, 783, 784, 788, 805, 815, 871, 875, 897, 898, 899, 905, 910, 911, 912, 918, 925, 926, 945, 962, 963, 968, 970, 971, 974, 975, 982, 987, 989, 992, 999, 1000, 1001, 1002, 1003, 1010, 1012, 1013, 1014, 1024, 1051, 1059, 1068, 1069, 1070, 1071, 1074, 1077, 1078, 1085, 1090, 1095, 1107, 1142, 1149, 1151

a-tăng-kỳ kiếp  983, 984

a-tu-la  30, 305, 470, 477, 504, 506, 511, 557, 558, 643, 886, 1015, 1023, 1029

ba bộ Vệ-đà  26, 638, 657, 688, 721, 770, 781

Bắc Cu-lô châu  21, 343

bậc Hiền Trí Anh Hùng  493, 578

bậc Hiền Trí Độc Giác  298, 593

bậc Hiền Trí Vương  486

ba chủng tử  72

bậc Hữu Nhãn  23, 38, 71, 72, 88, 93, 98, 99, 154, 167, 187, 267, 303, 321, 325, 327, 328, 348, 351, 354, 360, 364, 366, 379, 382, 412, 413, 420, 424, 425, 440, 445, 450, 482, 490, 492, 495, 497, 500, 502, 503, 506, 509, 511, 513, 528, 529, 538, 546, 553, 559, 568, 575, 615, 630, 649, 666, 680, 693, 696, 700, 706, 727

bậc Ngũ Nhãn  557

bậc Nhất lai  29, 874

bậc Thầy Thuốc Vĩ Đại  499

bậc Thức Tri  44

bậc Thượng Đức  551

bậc Thương Tưởng  221, 405, 585

bậc Thương Xót  879

bậc Thuyết Giảng Cao Quý  591

bậc Trưởng Thượng Của Thế Gian  23, 24, 25, 33, 36, 47, 57, 58, 59, 60, 62, 73, 80, 92, 94, 95, 97, 103, 105, 108, 128, 130, 132, 134, 137, 139, 140, 144, 150, 151, 155, 157, 160, 167, 168, 169, 171, 172, 178, 194, 199, 230, 236, 239, 240, 241, 242, 246, 252, 254, 255, 256, 260, 262, 263, 268, 271, 279, 290, 317, 322, 347, 351, 379, 382, 384, 393, 404, 417, 420, 421, 436, 442, 451, 466, 477, 524

bậc Tự Mình Chứng Ngộ  633

bậc Ưu Tú Cao Cả  490

bậc Vô lậu  24, 33, 39, 62, 86, 186, 265, 510

bậc Vô Nhiễm  106, 108, 109, 115, 129, 134, 197, 199, 229, 235, 241, 271, 275, 276, 282, 284, 287, 292, 293, 411, 451, 455, 459, 467, 472, 477, 534, 546

bậc Xứng Đáng Cúng Dường  88, 500

ba điều kỳ diệu  630, 780

ba lá y  9

ba loại lửa  70, 72, 131, 136, 638

ba luân  1109

ba minh  29, 30, 71, 82, 153, 513, 651, 724, 905, 1077, 1090, 1142

ba mươi bảy pháp góp phần trong việc giác ngộ  987

ba mươi đức tính cao quý  1093

ba mươi hai hảo tướng  73, 113, 114, 121, 143, 144, 158, 253, 283, 331, 364, 382, 396, 448, 471, 482, 490, 492, 495, 497, 518, 519, 526

ba mươi hai tướng của bậc đại nhân  844, 845

ba mươi sáu thọ thuộc hiện tại  815

ba mươi sáu thọ thuộc quá khứ  815

ba mươi sáu thọ thuộc vị lai  815

bánh xe báu  878, 1031, 1032

bánh xe Chánh pháp  507, 632, 634, 649, 650, 654, 666, 672, 675, 681, 684, 688, 691, 694, 700, 703, 706, 709, 712, 715, 718, 721, 725

bánh xe ở hai bàn chân  632

bánh xe Phạm hạnh  472

bản ngã  34, 910, 911, 932

bản tánh cương quyết  1090, 1099, 1137, 1139, 1140, 1143

bản thể chính trực  62, 82, 90, 100, 211, 212, 238, 382, 451, 611

bản thể nhân loại  25, 34, 48, 50, 56, 59, 93, 95, 103, 180, 253, 257, 297, 336, 341, 352, 424, 429, 465, 652, 959, 972

bản thể thấp kém  46

bản thể thiên nhân  11, 36, 54, 56, 57, 73, 82, 84, 99, 101, 135, 140, 157, 255, 261, 264, 265, 331, 333, 336, 344, 355, 361, 364, 376, 377, 379, 388, 402, 416, 429, 440, 449, 462, 469, 476, 491, 514, 523, 527

bản thể toàn tri  878, 886, 899, 900, 903, 904, 919, 965, 994, 1069

bản thể Tỳ-khưu  949

bảo tọa sư tử  53, 61, 62, 84, 127, 131, 132, 174, 176, 246, 254, 255, 398, 399, 403

ba phước báu  307, 308, 309, 310

ba sự biến mất của giáo pháp  899

ba sự học tập  987

ba sự lãnh hội  681, 688, 691, 697

ba sự nương nhờ  70, 71

ba sự thành tựu  116, 868, 869, 1141

Bất lai  29, 484, 582, 721, 805, 874, 875, 1010, 1071, 1077, 1081, 1082, 1142

bát quan trai giới  541, 542

bất tịnh  563, 587, 588, 616

ba vật không có ở thế gian  1015

bảy giác chi  853, 854, 1075, 1076

bảy loại báu vật  35, 37, 49, 53, 55, 76, 85, 91, 92, 98, 99, 100, 103, 105, 106, 107, 110, 111, 112, 113, 114, 117, 118, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 132, 133, 134, 135, 136, 139, 140, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 153, 154, 155, 159, 160, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 173, 175, 176, 177, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 210, 212, 216, 218, 219, 223, 224, 225, 226, 228, 230, 238, 241, 242, 244, 245, 247, 248, 255, 256, 260, 326, 531

bảy loại tâm  873

Biến Tịnh thiên  631

bộc lưu  95

bốn cách trả lời câu hỏi  909

bốn chánh cần  806, 807, 1090

bốn chân lý  657, 681, 715, 725, 889, 987, 999, 1034, 1052, 1071, 1109

bốn đạo  29, 33, 382

bốn điều báo hiệu  625, 640, 652, 655, 659, 662, 664, 667, 671, 673, 677, 680, 683, 686, 689, 692, 695, 698, 702, 704, 707, 710, 714, 716, 720, 723, 726

bốn giới uẩn  992

bốn món vật dụng  918, 1151

bốn nền tảng của thần thông  806, 807, 1068, 1072, 1090, 1131

bốn oai nghi  28, 787, 861, 1151

bốn pháp tự tin  876

bốn quả  33, 42, 44, 311, 382, 651, 660, 724, 968, 1079, 1090, 1108, 1143, 1147

bốn quả vị Sa-môn  44, 311, 660, 968, 1079, 1108, 1147

bốn sự chướng ngại  919

bốn sự thật  38, 102, 105, 212, 239, 267, 276, 351, 357, 364, 380, 426, 461, 475, 485, 497, 511, 560, 578, 599, 604, 609, 932, 968, 1078

bốn sự thiết lập niệm  806, 807, 937, 938, 1090, 1101

bốn tập thể  1123

bốn tuệ phân tích  660, 968, 1074, 1075, 1090, 1108

bố thí ba-la-mật  646

bố thí trú xá  967

đấng Hiểu Biết Thế Gian  37, 90, 93, 101, 114, 115, 135, 147, 165, 256, 261, 270, 321, 332, 340, 344, 354, 357, 358, 375, 461

đấng Pháp Chủ  964

đấng Pháp Vương  7, 94, 317, 706, 728, 861, 941, 942, 1080

đấng Quang Đăng Của Thế Gian  73, 80, 197, 205, 229, 233, 370, 482, 492, 553

đấng Quang Minh  73, 566, 629, 727

đấng Quyến Thuộc Của Mặt Trời  15, 122, 128, 196, 211, 248

đấng Quyến Thuộc Của Thế Gian  36, 79, 81, 109, 137, 150, 159, 161, 178, 179, 183, 192, 199, 202, 209, 210, 276, 408, 461, 533

đấng Siêu Nhân  61, 135, 148, 151, 213, 246, 361, 429, 451, 504, 583

đấng Sư Tử  3, 18

đấng Tế Độ Chúng Sanh  629, 630

đấng Thập Lực  316, 512, 571, 681, 779, 974, 1093

đấng Thiện Thệ Quang Vinh  422

đấng Thông Suốt Thế Gian  642, 643

đấng Tiếp Độ  427

đấng Toàn Giác Cao Quý  668

đấng Toàn Nhãn  516

đấng Toàn Tri  7, 9, 13, 23, 24, 39, 60, 82, 90, 93, 102, 108, 132, 142, 144, 148, 152, 186, 240, 246, 252, 266, 326, 336, 347, 358, 365, 366, 390, 424, 427, 428, 431, 510, 552, 564, 567, 573, 598, 603, 873, 876, 878, 879, 959, 964, 968, 1014, 1019, 1032, 1092

đấng Toàn Tri Cao Quý  7

đấng Tối Cao Của Thế Gian  706

đấng Tối Thượng Của Chúng Sanh  630

đấng Tối Thượng Của Loài Người  23, 426

đấng Tối Thượng Của Tất Cả Chúng Sanh  613

đấng Tối Thượng Nhân  23, 61, 92, 93, 97, 135, 148, 158, 178, 197, 213, 216, 223, 246, 250, 304, 323, 361, 429, 448, 451, 504, 507, 526, 542, 555, 583, 584, 613, 615, 629, 630, 657, 666, 669, 706, 709, 715, 719, 721, 728

đấng Từ Bi  632

đấng Tự Chủ  9, 17, 23, 36, 45, 46, 55, 61, 77, 79, 81, 103, 169, 187, 207, 212, 214, 219, 226, 230, 232, 244, 246, 266, 272, 273, 274, 278, 282, 286, 292, 294, 323, 337, 345, 371, 372, 391, 392, 410, 417, 419, 420, 436, 452, 455, 459, 460, 467, 514, 525, 534, 546, 568, 569, 979, 986

đấng Tượng Vương  51

đấng Vô Song  867

đấng Vô Thượng  48, 65, 87, 88, 93, 97, 113, 186, 302, 390, 703

đấng Vô Thượng Ở Thế Gian  48, 65, 87, 88, 93, 97, 113, 186

đấng Xa Phu Cao Quý  75

Độc Giác  3, 4, 5, 9, 11, 13, 17, 18, 45, 52, 163, 238, 278, 284, 297, 298, 480, 508, 569, 592, 593, 605, 678, 736, 875, 876, 881, 968, 1015

giác chi  853, 854, 1073, 1075, 1076, 1077

giác ngộ  7, 9, 13, 17, 26, 29, 31, 32, 78, 93, 107, 109, 139, 232, 304, 310, 312, 316, 317, 319, 339, 347, 351, 398, 434, 472, 474, 475, 485, 506, 513, 519, 537, 559, 582, 597, 598, 603, 606, 634, 640, 642, 646, 647, 648, 649, 651, 652, 654, 658, 660, 661, 662, 664, 665, 666, 667, 670, 672, 673, 674, 675, 676, 679, 682, 685, 689, 692, 694, 697, 701, 703, 706, 707, 710, 712, 713, 715, 716, 719, 721, 722, 723, 726, 735, 738, 803, 806, 807, 853, 854, 879, 882, 883, 886, 891, 926, 927, 928, 929, 930, 931, 934, 935, 950, 951, 960, 984, 985, 986, 987, 994, 1019, 1020, 1030, 1031, 1032, 1033, 1034, 1037, 1043, 1068, 1072, 1081, 1089, 1090, 1121, 1141

giải thoát tạm thời  15

giáo giới  44, 347, 443, 478, 480, 482, 490, 492, 495, 497, 510, 516, 585, 589, 615, 675, 678, 705, 725, 987, 1105, 1112, 1114, 1116, 1119

giáo pháp  3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 49, 50, 53, 56, 58, 59, 60, 65, 68, 69, 70, 71, 72, 75, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84, 89, 94, 95, 97, 98, 99, 101, 102, 114, 115, 116, 120, 129, 132, 134, 136, 137, 138, 139, 143, 145, 150, 154, 156, 158, 167, 172, 180, 190, 192, 193, 195, 197, 198, 199, 213, 225, 231, 239, 240, 243, 246, 254, 256, 257, 258, 265, 266, 267, 268, 272, 296, 298, 299, 304, 306, 307, 309, 312, 315, 318, 320, 321, 322, 324, 326, 327, 330, 331, 332, 333, 336, 338, 339, 341, 344, 346, 348, 355, 358, 360, 361, 364, 371, 377, 381, 386, 387, 389, 398, 403, 412, 421, 424, 427, 429, 437, 445, 446, 460, 461, 473, 475, 476, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 495, 496, 497, 500, 501, 502, 503, 504, 506, 507, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 517, 518, 519, 522, 523, 532, 547, 549, 550, 552, 554, 560, 561, 563, 564, 565, 566, 567, 568, 571, 572, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, 584, 586, 587, 589, 590, 591, 595, 596, 598, 601, 604, 606, 607, 610, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 629, 640, 641, 651, 652, 654, 655, 657, 658, 659, 660, 663, 665, 666, 669, 675, 677, 678, 680, 681, 682, 684, 685, 688, 696, 697, 700, 704, 706, 709, 712, 713, 714, 715, 717, 718, 720, 721, 722, 723, 724, 725, 726, 761, 766, 769, 770, 775, 779, 789, 791, 859, 861, 865, 866, 874, 879, 880, 881, 884, 886, 887, 897, 898, 899, 907, 908, 924, 925, 926, 927, 928, 931, 934, 935, 941, 942, 943, 944, 947, 948, 949, 951, 952, 959, 961, 965, 975, 978, 979, 980, 983, 984, 985, 988, 991, 995, 996, 997, 998, 999, 1000, 1001, 1002, 1003, 1005, 1014, 1019, 1020, 1026, 1036, 1051, 1052, 1053, 1069, 1071, 1072, 1076, 1077, 1078, 1079, 1080, 1081, 1083, 1086, 1090, 1091, 1092, 1093, 1102, 1104, 1105, 1109, 1113, 1114, 1122, 1125, 1129, 1135, 1136, 1138, 1140, 1141, 1143, 1145, 1151, 1152

giáo thọ sư  776, 790

giới báu  1073

Giới bổn  87, 100, 434, 616, 646, 804, 924, 925, 947, 948, 949, 1070, 1073

giới cấm  57, 71, 72, 73, 354, 413, 680, 747, 748, 874, 875

giới đức  744, 746, 750, 751, 810, 898, 899, 947, 1081, 1105, 1120, 1121

hai đặc điểm của vị Sa-môn  924, 925

hai loại ô nhiễm  1014

hai mươi lăm đức tính của vị thầy  864, 865

hai mươi pháp tạo thành Sa-môn  924, 925

hai mươi tám đức tính của thiền tịnh  904

hai mươi tám yếu tố  962

Hạnh tạng  6, 733, 766, 1027

hạnh từ khước  899, 992, 1081, 1082, 1084, 1085, 1086, 1087, 1088, 1089, 1090, 1091, 1092, 1093, 1094

hạnh xuất ly  748, 1030, 1031, 1033

hiệp thế  15

hoa Chăm-pa  641

hoại kiếp  553, 849

Hóa Lạc thiên  93, 113, 136, 255, 406, 532

hữu ái  1058

hữu bộc  565

Hữu học  29, 51, 328, 551, 652, 677, 725, 1076, 1077, 1142

hữu lậu  382

hỷ giác chi  1075

Hy-mã-lạp  19, 23, 26, 30, 33, 48, 49, 55, 63, 83, 86, 88, 106, 109, 113, 118, 119, 120, 132, 142, 147, 148, 149, 152, 163, 164, 165, 172, 175, 214, 215, 219, 221, 226, 235, 236, 272, 273, 274, 282, 295, 325, 331, 332, 333, 338, 339, 341, 350, 351, 355, 360, 376, 378, 413, 415, 417, 426, 430, 439, 443, 446, 448, 454, 460, 463, 465, 471, 475, 480, 518, 526, 639, 702, 770, 777, 779, 788, 839, 883, 895, 953, 991, 1017, 1029, 1080

kẻ lưỡng căn  1051

kẻ vô căn  1051

khí giới  493

khinh an  854

khổ hạnh  21, 22, 24, 38, 45, 46, 48, 56, 63, 83, 194, 255, 267, 290, 299, 315, 335, 343, 346, 353, 357, 380, 384, 430, 443, 473, 517, 619, 625, 626, 642, 651, 654, 658, 661, 663, 666, 667, 670, 672, 675, 676, 679, 681, 685, 688, 691, 694, 697, 701, 703, 707, 709, 713, 715, 718, 722, 735, 750, 751, 755, 759, 760, 790, 893, 957, 970, 984, 992, 994, 1030, 1033, 1034, 1054, 1105, 1118, 1119

khổ uẩn  820, 822, 837

kiến bộc  565

kiếp Bhadda  35, 57, 387, 471, 483, 498, 501, 515, 517, 518, 561, 568, 572, 575, 579, 581, 584, 608, 613, 616, 620, 715, 718, 722, 728

kiết-già  9, 21, 23, 136, 151, 152, 161, 360, 432, 448, 526, 553, 643, 722, 1034, 1099

Kim Sí điểu  20, 151, 220, 235, 284, 343, 459, 534, 542, 546, 553, 606, 630, 792

kinh hành  21, 22, 39, 47, 64, 65, 87, 92, 93, 96, 105, 119, 144, 152, 164, 174, 186, 189, 198, 272, 274, 282, 284, 312, 329, 348, 365, 366, 385, 405, 409, 422, 430, 431, 446, 465, 471, 515, 525, 542, 553, 562, 606, 625, 629, 630, 634, 635, 639, 640, 655, 682, 969, 1077, 1079, 1103, 1106

lậu hoặc  4, 12, 23, 28, 31, 33, 34, 37, 40, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 58, 60, 61, 77, 79, 80, 81, 82, 87, 89, 94, 95, 96, 100, 101, 102, 103, 116, 123, 124, 152, 153, 196, 210, 232, 244, 257, 258, 261, 262, 268, 273, 274, 275, 276, 279, 286, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 299, 303, 305, 306, 313, 318, 319, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 329, 331, 333, 335, 336, 337, 339, 341, 344, 345, 346, 348, 349, 352, 355, 358, 360, 361, 362, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 383, 384, 385, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 415, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 426, 427, 429, 430, 432, 433, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, 445, 446, 447, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 474, 476, 479, 481, 482, 483, 484, 486, 488, 489, 491, 494, 496, 499, 502, 503, 506, 509, 510, 512, 513, 515, 516, 518, 520, 523, 524, 525, 528, 530, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 542, 543, 544, 546, 547, 551, 552, 554, 555, 559, 565, 566, 571, 573, 577, 578, 580, 583, 585, 588, 590, 594, 595, 596, 599, 600, 601, 604, 605, 607, 608, 610, 612, 614, 616, 617, 618, 619, 620, 621, 632, 642, 652, 707, 710, 713, 715, 716, 719, 722, 725, 875, 905, 925, 940, 941, 1012, 1034, 1074, 1077, 1091, 1093

Linh Thứu  625, 632

loài nhân điểu  22, 41, 67, 68, 108, 110, 332, 343, 462

Lộc Uyển  472

long cung  33, 661, 1023

Long vương  33, 567, 661, 675, 706

lục thông  641, 651

luồng tâm hộ kiếp  1042, 1043

mạng quyền  826

Mâu-ni  633

Ma vương  31, 43, 59, 507, 519, 549, 556, 570, 594, 709, 918, 919, 920, 978, 989, 992, 1031, 1069, 1073, 1123

Minh Hạnh Túc  629

minh sát  16, 17, 50, 786, 806, 807, 1076, 1077, 1089, 1090, 1102, 1112, 1125, 1129, 1138, 1151

một thế giới  729, 987

một trăm năm mươi điều học  908, 992, 1019

mười ba hạnh từ khước  992, 1085, 1086, 1091, 1092, 1093, 1094

mười ba tội nặng  1051

mười điều giới  1070

mười đức tính của các vị Bồ-tát  1023

mười đức tính của việc ngụ ở cội cây  640

mười hai đức tính của việc mặc y phục vỏ cây  639

mười hai hạng không thể hiện sự cung kính  940

mười hai thể  1109

mười một điều lợi ích  954

mười ngàn thế giới  8, 11, 12, 145, 413, 431, 630, 631, 634, 643, 645, 648, 649, 650, 657, 662, 677, 691, 696, 699, 700, 712, 868, 869, 898, 928, 978, 987, 988, 1023, 1025, 1093

mười pháp ba-la-mật  733

mười pháp đi theo thân  1001

mười phước báu  306, 309, 310, 312, 313

mười sáu điều vướng bận  782

mười sáu hình thức  848, 850

mười sự trói buộc ở thế gian  1032, 1033

mười tám đức tính  1084, 1085

mười tám pháp của vị Phật  876, 969, 1030

mười thế giới  644

năm chi phần của sự nỗ lực  898

năm cửa lớn  824

năm điều sai trái của đường kinh hành  639

năm đức tính không thể so sánh ở giáo pháp  998

năm giác quan  87, 100, 434, 616, 824

năm giới cấm  57, 71, 72, 73, 354, 413, 680

năm loại dục  1033, 1054, 1063

năm loại hương thơm  10

năm lực  806, 807, 1068, 1072, 1090

năm phần dục lạc  428, 450, 528, 818, 829, 830

năm pháp che lấp của tâm  16

năm phước báu  306, 307, 309, 310, 311, 312

năm quyền  804, 806, 807, 813, 814, 1068, 1072, 1090

năm sự ràng buộc ở phần dưới  874, 875

năm thắng trí  5, 21, 233, 298, 640, 651, 675, 974

năm thủ uẩn  1124

năm xứ  833

năng lực của tâm  3, 150, 748, 852, 855, 1051

ngã mạn ngủ ngầm  564

ngày trai giới  741, 744, 747

nghiệp phước thiện  35, 53, 57, 69, 70, 82, 83, 84, 88, 95, 99, 120, 157, 201, 262, 263, 266, 274, 305, 324, 329, 333, 336, 340, 348, 352, 366, 399, 406, 415, 425, 427, 436, 437, 451, 462, 465, 505, 517, 525, 529, 533, 538, 546, 593, 775

ngoại xứ  837

ngọc ma-ni  8, 9, 25, 35, 40, 53, 64, 66, 67, 69, 95, 157, 175, 176, 301, 302, 303, 304, 306, 309, 312, 330, 348, 350, 370, 398, 401, 416, 417, 418, 422, 448, 451, 519, 522, 526, 544, 568, 630, 674, 683, 706, 725, 805, 824, 887, 949, 992, 993, 1000, 1009, 1015, 1025, 1065, 1068, 1074, 1082, 1097, 1112, 1141, 1142, 1144

ngọc ruby  1112

ngũ môn  824

ngũ quyền  813, 814

ngũ thông  15, 640

ngũ uẩn  16

nguyện lực của tác ý  11, 36, 39, 66, 110, 147, 158, 261, 263, 268, 270, 271, 287, 338, 368, 372, 373, 375, 377, 378, 379, 380, 382, 402, 429, 439, 440, 441, 446, 448, 459, 478, 480, 483, 486, 491, 495, 498, 500, 501, 503, 504, 505, 508, 510, 512, 517, 520, 526, 531, 534, 538, 543, 545, 546, 560, 561, 568, 569, 571, 572, 575, 576, 579, 581, 582, 584, 586, 589, 608, 609, 611, 613, 620

nhãn môn  825

nhân sanh  913, 1074, 1135

nhãn thức  821, 822, 826, 827, 828

nhãn xứ  833

nhãn xúc  822

nhập định  32, 55, 281, 357

Nhập lưu  12, 29, 51, 481, 612, 770, 786, 805, 849, 874, 924, 925, 926, 1010, 1071, 1076, 1077, 1142

nhĩ giới  555, 559, 565, 566, 573, 577, 580, 583, 585, 596, 601, 607, 610, 612, 614, 616, 617, 618, 620, 778, 1091

nhĩ xứ  833

nhục thân  287, 288, 406, 407, 409, 937, 938

Như Lai  7, 13, 23, 27, 31, 54, 62, 66, 89, 106, 143, 148, 163, 172, 302, 303, 320, 360, 387, 431, 433, 477, 480, 485, 497, 505, 508, 510, 511, 513, 552, 597, 603, 611, 615, 629, 640, 641, 642, 651, 654, 658, 660, 661, 663, 666, 667, 670, 672, 676, 679, 681, 682, 685, 688, 691, 694, 697, 701, 703, 707, 709, 713, 715, 718, 722, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 877, 878, 879, 881, 882, 887, 899, 900, 901, 902, 903, 904, 905, 907, 908, 909, 918, 919, 921, 922, 923, 924, 926, 927, 928, 929, 930, 931, 932, 933, 934, 935, 936, 937, 938, 941, 942, 943, 944, 945, 947, 948, 949, 960, 962, 963, 964, 965, 966, 967, 968, 969, 970, 971, 972, 975, 976, 977, 978, 979, 980, 982, 983, 984, 985, 986, 987, 988, 989, 990, 991, 992, 994, 995, 996, 997, 998, 1010, 1014, 1015, 1019, 1020, 1030, 1093

niệm đặt ở thân  996, 1072, 1124, 1133

niệm giác chi  1075

niệm quyền  804, 813, 814

Niết-bàn  4, 5, 13, 16, 17, 26, 27, 28, 34, 35, 41, 42, 44, 46, 49, 50, 51, 53, 55, 56, 60, 66, 71, 81, 82, 83, 87, 89, 91, 93, 94, 95, 102, 103, 108, 116, 117, 121, 122, 125, 128, 132, 135, 136, 137, 139, 154, 156, 157, 161, 169, 174, 181, 195, 202, 207, 211, 214, 218, 234, 239, 256, 257, 267, 271, 287, 289, 296, 297, 299, 313, 314, 317, 318, 319, 321, 322, 324, 326, 329, 331, 333, 337, 339, 341, 348, 352, 366, 368, 372, 381, 387, 388, 399, 401, 406, 408, 421, 429, 430, 435, 437, 462, 470, 472, 473, 480, 483, 484, 489, 493, 494, 499, 501, 513, 519, 520, 523, 525, 528, 532, 535, 538, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 555, 556, 557, 558, 559, 564, 575, 590, 591, 593, 594, 595, 599, 600, 604, 605, 606, 615, 616, 625, 638, 652, 653, 656, 659, 662, 665, 668, 669, 671, 674, 677, 680, 683, 687, 690, 693, 696, 697, 699, 702, 705, 708, 711, 714, 717, 720, 721, 723, 724, 726, 728, 729, 756, 775, 778, 779, 794, 800, 814, 819, 837, 838, 840, 842, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 896, 897, 898, 904, 926, 934, 935, 946, 953, 960, 1003, 1012, 1013, 1016, 1017, 1018, 1024, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055, 1056, 1057, 1058, 1059, 1060, 1061, 1062, 1063, 1064, 1065, 1066, 1070, 1074, 1075, 1076, 1082, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 1089, 1091, 1135, 1139, 1141

Niết-bàn không còn dư sót  842, 867, 868, 870, 935

Ni-liên-thiền  642, 654, 658, 661, 663, 667, 670, 672, 676, 679, 682, 685, 688, 691, 694, 697, 701, 703, 707, 709, 713, 715, 718, 722

noãn sanh  894, 895, 1015

Phạm hạnh  32, 45, 48, 180, 253, 357, 385, 472, 481, 484, 489, 503, 517, 531, 560, 561, 568, 572, 576, 579, 582, 617, 619, 763, 790, 794, 843, 845, 885, 1005, 1100, 1105, 1112, 1128, 1144

phẩm hạnh Phật  12

phàm phu  24, 837, 900, 937, 938, 1146

Phạm thiên  11, 26, 27, 34, 49, 50, 69, 79, 276, 305, 315, 335, 352, 387, 412, 428, 429, 444, 471, 472, 477, 483, 491, 494, 498, 501, 502, 504, 506, 511, 515, 517, 518, 531, 553, 557, 558, 561, 568, 572, 576, 579, 581, 584, 593, 607, 616, 620, 625, 629, 652, 655, 656, 658, 659, 662, 663, 665, 668, 671, 673, 677, 680, 682, 683, 686, 689, 691, 692, 695, 698, 702, 704, 708, 710, 714, 716, 720, 723, 725, 729, 784, 788, 789, 792, 845, 852, 853, 855, 893, 919, 954, 964, 965, 974, 975, 978, 984, 985, 989, 1024, 1065, 1066, 1073, 1083, 1092, 1133, 1151

phận sự về đức tin  63

pháp chân thật  12, 762

pháp học  723, 791, 949, 1141, 1145

pháp hữu vi  60, 267, 381, 551, 556, 557, 822, 823, 824

pháp không chướng ngại  1010, 1011, 1012

pháp minh sát  16, 17, 1151

pháp nhãn  564, 577, 580, 786, 787

pháp Sa-môn  1090, 1108, 1115, 1119, 1141

Pháp thân  153, 549

pháp thế gian  557, 599, 603, 910, 986, 1087

pháp thiện  604, 783, 784, 806, 869, 871, 922, 1032

pháp thượng nhân  994, 1034

pháp tối thượng  28, 66, 503, 718, 926, 1077, 1152

pháp trong sạch  755, 756, 995

pháp vô lượng tâm  311, 343

pháp xuất thế gian  986, 1107

Phật Độc Giác  3, 5, 9, 11, 13, 17, 18, 45, 52, 163, 278, 297, 298, 480, 508, 592, 593, 605, 678, 736, 875, 876, 968, 1015

Phật ngôn  49, 53, 56, 254, 372, 776, 781

phát nguyện ban đầu  642

Phật Toàn Giác  3, 4, 5, 7, 9, 11, 12, 35, 45, 107, 299, 431, 625, 642, 678, 861

Phật Toàn Tri  7, 876, 877, 989

Phật Tối Thượng  7, 340

phép biện giải  490, 491, 556, 559, 565, 567, 578, 580, 596, 602, 607, 610, 612, 614, 616, 617, 618, 620, 621, 792, 1074, 1075

phiền não bậc trên  874, 875

phi hữu  638, 978, 1058

phi hữu ái  1058

phi tưởng phi phi tưởng  970

phước báu  4, 5, 6, 35, 42, 80, 95, 122, 139, 174, 264, 296, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 353, 372, 378, 381, 382, 412, 421, 436, 461, 470, 504, 535, 548, 555, 562, 567, 591, 596, 599, 600, 602, 604, 606, 607, 627, 630, 631, 678, 681, 706, 708, 734, 736, 742, 772, 881, 895, 896, 919, 934, 935, 936, 998, 1013, 1023, 1025, 1028, 1148

phước điền vô thượng  39, 71, 89, 241, 305, 313, 314, 318, 353, 371, 377, 382, 481, 539

Quang Âm thiên  631

Quảng Quả thiên  631

quán xét về châu lục  950

Sắc Cứu Cánh  1029

sắc giới  81, 311, 601, 646, 997, 1091

Sa-môn hạnh  755, 904, 1086, 1087

Sa-môn pháp  1104

Sa-môn Thích tử  790, 801, 1006

sân hận  16, 17, 30, 63, 135, 197, 232, 307, 320, 336, 366, 424, 462, 519, 544, 619, 644, 861, 863, 872, 873, 874, 875, 904, 1088, 1109, 1110, 1112, 1121, 1128, 1139, 1147

sanh chủng  180, 253, 257, 392, 515, 1019, 1076

sanh-già-bệnh-chết-sầu-bi-khổ-ưu-não  1072, 1089, 1112

sanh ra do nghiệp  902, 1015, 1016, 1018

sanh ra do nhân  1015, 1016, 1018

Sát-đế-lỵ  35, 43, 44, 50, 54, 57, 58, 79, 85, 88, 89, 91, 100, 102, 103, 106, 111, 112, 113, 132, 133, 136, 143, 144, 145, 146, 148, 152, 154, 169, 186, 194, 196, 199, 201, 218, 219, 223, 224, 228, 231, 238, 242, 254, 255, 302, 303, 313, 326, 335, 340, 377, 402, 449, 469, 476, 491, 498, 503, 504, 505, 514, 515, 527, 534, 536, 541, 544, 583, 604, 605, 606, 609, 619, 621, 626, 652, 654, 655, 659, 662, 664, 666, 667, 670, 673, 676, 680, 682, 686, 689, 692, 695, 698, 700, 701, 703, 704, 707, 709, 710, 712, 714, 715, 718, 719, 723, 739, 740, 742, 756, 763, 773, 777, 795, 836, 878, 890, 894, 925, 948, 951, 957, 977, 984, 1037, 1065, 1067, 1068, 1074, 1090, 1091

sầu-bi-khổ-ưu-não  820, 822, 837, 1071, 1072, 1089, 1112

sáu cánh cửa  1138, 1148

sáu hỷ tâm liên quan thế tục  815

sáu hỷ tâm liên quan xuất ly  815

sáu mươi hai tà kiến  13

sáu nhóm sáu  815

sáu phước báu  308, 309, 311

sáu sân tâm liên quan thế tục  815

sáu sân tâm liên quan xuất ly  815

sáu thắng trí  4, 24, 29, 30, 33, 37, 47, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 83, 84, 87, 89, 90, 91, 93, 94, 98, 100, 101, 102, 107, 112, 113, 114, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 142, 143, 144, 145, 153, 159, 160, 161, 163, 167, 168, 169, 170, 171, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 226, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 255, 256, 258, 259, 260, 262, 263, 264, 265, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 313, 319, 321, 323, 325, 327, 328, 329, 331, 333, 336, 337, 339, 341, 345, 346, 349, 352, 355, 358, 362, 365, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376, 378, 379, 380, 381, 383, 385, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 425, 426, 428, 430, 432, 434, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, 446, 447, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 463, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 474, 476, 479, 482, 485, 486, 489, 491, 494, 497, 499, 502, 503, 506, 509, 511, 513, 515, 516, 518, 521, 523, 524, 525, 526, 528, 529, 530, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 539, 540, 542, 543, 545, 546, 547, 552, 555, 565, 571, 573, 578, 580, 583, 585, 588, 590, 594, 599, 600, 604, 605, 608, 610, 612, 614, 616, 617, 619, 620, 621, 641, 651, 660, 672, 683, 724, 905, 931, 968, 1011, 1014, 1051, 1077, 1090, 1102, 1108, 1112, 1142, 1143

sáu trí không phổ thông  969, 1030

sáu xả tâm liên quan thế tục  815

sáu xả tâm liên quan xuất ly  815

Sĩ-đạt-ta  55

sở hữu tâm  818, 857

sở hữu tứ  831

sơ thiền  1034

suy tưởng về trí tuệ  128, 133, 148, 152

tác ý đúng đường lối  801, 937, 938, 943, 1062, 1063, 1065, 1066, 1100, 1101, 1111, 1121, 1125, 1132, 1141, 1145, 1146, 1148

tà định  1072

tà giáo  791, 867, 868, 869, 870, 871, 873, 887

tà kiến  13, 15, 16, 24, 27, 37, 46, 60, 307, 320, 491, 493, 494, 498, 507, 519, 552, 564, 611, 688, 712, 778, 784, 788, 867, 868, 885, 905, 910, 911, 917, 922, 1030, 1051, 1052, 1069, 1072, 1073, 1088, 1112, 1121, 1139, 1144, 1146, 1147

tà mạng  1072

tám chi phần về lời nói  717

tám điều giới  1070

tám điều kiện thích hợp cho các vị Sa-môn  862

tám điều quán xét chánh yếu  950

tám điều sai trái của việc cư ngụ ở ngôi nhà  640

tám đức tính  639, 861, 904, 1084, 1085

tám đức tính của thắng trí  639

tám giải thoát  4, 33, 37, 47, 52, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 83, 84, 87, 89, 90, 91, 93, 94, 98, 100, 101, 102, 107, 112, 113, 114, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 142, 143, 144, 145, 159, 160, 161, 163, 167, 168, 169, 170, 171, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 226, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 255, 256, 258, 259, 260, 262, 263, 264, 265, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 313, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 336, 337, 339, 341, 345, 346, 349, 352, 355, 358, 362, 365, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376, 378, 379, 380, 381, 383, 385, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 425, 426, 428, 430, 432, 434, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, 446, 447, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 474, 476, 479, 482, 485, 486, 489, 491, 494, 497, 499, 502, 503, 506, 509, 511, 513, 515, 516, 518, 521, 523, 524, 525, 526, 528, 529, 530, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 539, 540, 542, 543, 545, 546, 547, 552, 555, 565, 571, 573, 578, 580, 583, 585, 588, 590, 594, 599, 600, 604, 605, 608, 610, 612, 614, 616, 617, 619, 620, 621

tam giới  6, 110, 184, 251, 320, 473, 487, 502, 513, 552, 587, 663, 772

tám hạng người  862, 972, 973

tám hạng người giết hại mạng sống  973

tâm hoan hỷ  5, 37, 55, 423, 429, 485, 501, 571, 597, 603, 610, 640, 860, 976

tam học  611, 613

tám mươi tướng phụ  143, 844, 845

tám nơi cần xa lánh  862

tám pháp thế gian  1087

tam quy  70, 1070

tàm quý  924

tám sự chứng đạt  1091

Tam tạng  498, 514, 626, 734, 770, 771, 787, 788, 791, 861, 969, 1081

Tam Thập Tam  382

tám thiền chứng  660, 968

tà nghiệp  1072

tầng thiền  15, 651

tà ngữ  1072

tánh giác  474, 845, 864, 1051

tà niệm  1072

tấn quyền  804, 813, 814

tà tinh tấn  1072

tà tư duy  1072

Tây Ngưu-hóa châu  21

Tha Hóa Tự Tại  532, 560, 575, 586, 606, 629, 630

thai sanh  894, 895, 1015

tham ái  13, 17, 27, 30, 41, 63, 123, 128, 181, 197, 224, 226, 232, 307, 326, 336, 472, 508, 548, 608, 615, 642, 671, 707, 710, 713, 716, 719, 721, 722, 725, 846, 996, 997, 1070, 1077, 1080, 1089

tham dục  644, 874, 875

tham thiền  16, 36, 161, 181, 350, 395, 479, 519, 538, 563, 587, 600, 614, 978, 1069, 1070, 1115, 1126

Thắng luật  1079

Thắng pháp  1079

Thánh đệ tử  806, 837, 1073, 1074, 1082, 1083, 1123

thành kiếp  849

Thánh nhân  3, 9, 62, 232, 375, 380, 466, 522, 725, 1061, 1093, 1127

Thánh pháp  1089, 1146

Thánh quả  462, 770

thân kiến  874, 875

thân xứ  833

thập độ  733

thấp sanh  894, 895, 1015

thập thiện nghiệp  747, 751, 764

thầy tế độ  197, 443, 491, 770, 784, 785, 794, 964, 1012, 1115, 1128

thể nhập hiệp thế  15

thiền chứng  22, 24, 33, 98, 224, 357, 392, 467, 502, 503, 586, 660, 968, 975, 1140

thiền diệt  779, 1042

thiền giải thoát  32

thiên nhãn  9, 37, 130, 309, 310, 332, 346, 369, 555, 559, 565, 566, 573, 577, 580, 583, 584, 585, 596, 601, 607, 610, 612, 614, 616, 617, 618, 620, 621, 887, 888, 889, 890, 1078, 1091

thiên nhĩ  463

thiền thứ nhất  557

thiền tịnh  77, 86, 443, 663, 903, 904, 924, 1092, 1102, 1103, 1115, 1120, 1134, 1142

thiện trí  18, 749, 754

thiệt thức  828

thiệt xứ  833

Thinh văn  3, 4, 5, 6, 7, 9, 11, 17, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 33, 34, 38, 40, 44, 59, 60, 61, 65, 69, 70, 71, 72, 77, 78, 81, 82, 90, 94, 95, 99, 112, 118, 122, 133, 139, 148, 150, 167, 178, 179, 180, 181, 190, 213, 241, 247, 254, 256, 257, 297, 298, 305, 318, 326, 328, 332, 333, 434, 436, 441, 445, 475, 476, 477, 478, 480, 481, 482, 483, 485, 487, 489, 490, 492, 495, 497, 500, 501, 502, 504, 507, 510, 511, 512, 517, 547, 554, 558, 559, 566, 567, 571, 575, 577, 578, 581, 584, 586, 589, 590, 591, 595, 611, 625, 642, 652, 655, 656, 658, 659, 661, 662, 664, 665, 666, 667, 668, 670, 671, 673, 674, 675, 676, 677, 679, 680, 682, 683, 684, 685, 686, 689, 692, 693, 695, 696, 698, 699, 701, 702, 704, 705, 706, 707, 708, 710, 711, 713, 714, 716, 717, 718, 719, 720, 722, 723, 724, 725, 726, 728, 840, 872, 873, 875, 950, 969, 1030

thương tưởng  13, 14, 18, 56, 87, 98, 100, 118, 144, 152, 180, 185, 186, 224, 228, 253, 323, 327, 354, 379, 382, 397, 425, 426, 440, 461, 484, 505, 515, 518, 529, 530, 543, 552, 555, 590, 598, 604, 725, 730, 787, 895, 942, 952, 976, 990, 992, 1051, 1103, 1133

thú suggapota  20

tịch diệt  44, 139, 319, 337, 405, 474, 551, 558, 625, 660, 756, 870, 907, 908, 990, 1068, 1069, 1072

tiết chế  1043

tính chất cửa lớn  827, 828

tính chất tập quán  827, 828

tính chất xuôi chiều  827

Tịnh Cư thiên  484

tịnh diệt  1064

tịnh giác chi  1075

Tịnh Phạn  625, 629

tín quyền  813, 814

toàn hảo về bố thí  646, 655, 745

toàn hảo về chân thật  647, 648, 760, 761, 762, 763

toàn hảo về giới  646, 746, 747, 753

toàn hảo về hành xả  648, 765

toàn hảo về Luật  40, 42, 44, 47, 1078

toàn hảo về mười pháp  642, 658, 662, 664, 670, 673, 676, 679, 682, 685, 689, 692, 695, 698, 701, 704, 707, 710, 713, 716, 719, 723

toàn hảo về nhẫn nại  647, 765

toàn hảo về quyết định  648, 759

toàn hảo về sáu chi phần  315, 322, 413

toàn hảo về thần thông  29, 30, 32, 34, 44, 198, 565, 1078

toàn hảo về tinh tấn  647

toàn hảo về trí tuệ  26, 634, 646, 647

toàn hảo về từ ái  648, 764, 766

toàn hảo về tuệ  29, 31, 1077, 1078

tội lỗi đối với thế gian  1014

tội lỗi do sự quy định  1014

trạch pháp giác chi  853, 854, 1075

trái āmaṇḍa  90, 91

trăm tướng mạo về phước báu  630

trí giác ngộ  26, 32, 109, 316, 582, 642, 1032

trí toàn giác  749

trí toàn tri  675, 873, 877, 878, 879, 886, 965, 978, 983, 984, 986, 994, 995, 1026, 1027

Trời Sakka  596, 614

tứ bộc  565

tứ đại  855, 901, 1084, 1112

Tứ Đại Thiên Vương  629

tuệ chân chánh  808

tuệ đổng tốc  313

tuệ nhãn  309, 971, 972

tuệ nhẹ nhàng  514

tuệ quyền  804, 813, 814

tuệ rộng lớn  313

tuệ sắc bén  25, 70, 72, 113, 307, 313, 427, 514, 723

tuệ thâm sâu  17, 313, 582, 791

tuệ vĩ đại  514, 559

tuệ vi tiếu  313, 514

tuệ vô song  662

tướng mã âm tàng  929

tưởng niệm về đức Phật  65, 66, 108

Tướng quân Chánh pháp  31, 33, 44, 445, 672, 815, 867, 931, 992, 1078, 1099, 1101, 1102, 1105, 1106, 1107, 1110, 1112, 1126, 1127, 1128, 1137, 1140, 1141, 1146, 1149, 1151

từ tâm giải thoát  954

tứ thiền  16, 856

tứ vô lượng tâm  924

tử vong không phù hợp thời gian  1045

tử vong phù hợp thời gian  1045, 1046

tùy ngã kiến  922, 1084

tùy phiền não  16, 639

tùy thuận sanh  560, 565

tỷ thức  828

tỷ xứ  833

Vi diệu pháp  37, 44, 565, 718, 770, 773, 783, 784, 786, 787, 800, 815, 826, 1010, 1069, 1076, 1083, 1113

việc khiển trách tội  42

việc làm cho hết tội  43

việc phục hồi [phẩm vị]  43

việc sửa chữa tội  42

viên tịch Niết-bàn  35, 66, 94, 137, 157, 181, 214, 271, 289, 368, 372, 406, 408, 489, 547, 550, 552, 558, 559, 726, 775, 814, 819, 840, 842, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 896, 897, 898, 904, 934, 935, 946, 960, 1012, 1013, 1050, 1051

vị Tầm Cầu Lợi Ích Cho Tất Cả Chúng Sanh  680

vị Thiên Nhân Cao Quý  630

vị Thiện Xảo Về Sự So Sánh  633

vị Trời Vượt Trội Các Vị Trời  881, 902, 970, 981, 991, 992, 1006, 1027, 1070, 1072, 1092, 1093, 1099, 1100, 1101, 1104, 1108, 1109, 1110, 1111, 1113, 1116, 1117, 1118, 1119, 1120, 1123, 1125, 1127, 1130, 1132, 1133, 1134, 1135, 1138, 1139, 1140, 1142, 1144, 1145, 1146, 1147

vị tưởng  389, 423, 438

vị Xua Tan Tăm Tối  336

Vô dư Niết-bàn  662

Vô Gián  366, 777, 1073, 1089

vô minh bộc  565

vô ngã  577, 590, 808, 812, 813, 814, 1031, 1069, 1119

vô nguyện  17, 42, 44, 1073, 1075, 1143

vô nguyện giải thoát  1143

vô sắc giới  81, 646, 997, 1091

vô sanh  638

vô thường  60, 61, 267, 380, 381, 551, 556, 557, 559, 577, 580, 590, 640, 693, 754, 808, 812, 813, 814, 909, 1002, 1031, 1069, 1119, 1127, 1145, 1149

vô tướng  17, 42, 44, 387, 564, 1073, 1075, 1143

vô tưởng  10, 81, 86, 970

Vô Tưởng thiên  631

Vô vi Niết-bàn  1052, 1053

Vương Xá  625, 629

Vườn Nai  48, 472, 629, 695, 698, 704, 708, 710, 717, 720, 723, 789, 1083

xả giác chi  1075

Xá-lợi  5, 66, 67, 68, 95, 139, 157, 211, 212, 430, 438, 528, 559, 615, 625, 626, 665, 668, 674, 683, 693, 705, 714, 720, 726, 729, 730, 735, 868, 869, 870, 871, 937, 1076

 

y ca-sa  4, 16, 47, 234, 491, 517, 782, 788, 891, 895, 925, 974, 992

y hai lớp  151, 301, 499, 563, 580, 1110

ý môn  1133

ý thức  821, 826, 827, 828, 829

 

Tác quyền © 2024 Hội đồng quản trị VNCPHVN.

Chúng tôi khuyến khích các hình thức truyền bá theo tinh thần phi vụ lợi với điều kiện: không được thay đổi nội dung và phải ghi rõ xuất xứ của trang web này.