Tam tạng Thánh điển PGVN 08 » Kinh Tam tạng Thượng tọa bộ 08»
Kinh Tiểu Bộ Quyển 4
(Khuddaka Nikāya)
Dịch giả: Tỳ-khưu Indacanda
STT |
VIỆT NAM (16 TẬP) |
TÍCH LAN (17 TẬP) |
MIẾN ĐIỆN, (18 TẬP) |
THÁI LAN & CAMPUCHIA (15 TẬP) |
CBETA (15 TẬP) |
1 |
Tiểu tụng |
Khuddakapāṭha |
Khuddhakapāṭha |
Khuddhakapāṭha |
小誦經 |
2 |
Kinh Pháp cú |
Dhammapada |
Dhammapada |
Dhammapada |
法句經 |
3 |
Kinh Phật tự thuyết |
Udāna |
Udāna |
Udāna |
自說經 |
4 |
Kinh Phật thuyết như vậy |
Itivuttaka |
Itivuttaka |
Itivuttaka |
如是語經 |
5 |
Kinh tập |
Suttanipāta |
Suttanipāta |
Suttanipāta |
經 集 |
6 |
Chuyện Thiên cung |
Vimānavatthu |
Vimānavatthu |
Vimānavatthu |
天宮事經 |
7 |
Chuyện Ngạ quỷ |
Petavatthu |
Petavatthu |
Petavatthu |
餓鬼事經 |
8 |
Trưởng lão Tăng kệ |
Theragāthā |
Theragāthā |
Theragāthā |
長老偈經 |
9 |
Trưởng lão Ni kệ |
Therīgāthā |
Therīgāthā |
Therīgāthā |
長老尼偈經 |
10 |
Chuyện Tiền thân |
Jātaka |
Jātaka |
Jātaka |
本 生經 |
11 |
Diễn giải |
Niddesa |
Niddesa |
Niddesa |
義釋 |
12 |
Phân tích đạo |
Paṭisambhidāmagga |
Paṭisambhidāmagga |
Paṭisambhidāmagga |
無礙解道 |
13 |
Thánh nhân ký sự |
Apadāna |
Apadāna |
Apadāna |
譬喻經 |
14 |
Phật sử |
Buddhavaṃsa |
Buddhavaṃsa |
Buddhavaṃsa |
佛種姓經 |
15 |
Hạnh tạng |
Cariyāpiṭaka |
Cariyāpiṭaka |
Cariyāpiṭaka |
所行藏經 |
16 |
|
Nettipakaraṇa |
Nettipakaraṇa |
|
|
17 |
|
Petakopadesa |
Petakopadesa |
|
|
18 |
Milinda vấn đạo |
|
Milindapañha |
|
|
Tác quyền © 2024 Hội đồng quản trị VNCPHVN.
Chúng tôi khuyến khích các hình thức truyền bá theo tinh thần phi vụ lợi với điều kiện: không được thay đổi nội dung và phải ghi rõ xuất xứ của trang web này.